Giỏ hàng của bạn trống!
DSPPA D6573 - Bộ triệt tiêu phản hồi âm
DSPPA D6573 - Bộ triệt tiêu phản hồi âm
Tình trạng:
Còn trong kho
Liên hệ
● 24-bit A/D and D/A conversion, high resolution.
● Each track allows automatic search for 12 frequency feedback, intelligent processing.
● Prompt and easy default processing and complete feedback suppression performance.
● In single-point mode, the device will automatically search for and lock notch frequency until the device is manually reset or reconfigured.
● In manual mode, the user can set all parameters of 2×12 filters, including their frequency and Q value, etc.
● Servo balanced input and output, gold plated XLR and TRS terminals.
● Two modes (SING and AUTO) available on each filter.
● Two parallel processing modules, the left and right channel may be adjusted independently or in parallel.
● 24-bit high-performance DSP, ensuring signal resolution and dynamic range.
● Soft start of switches, free of knocking sound, noise gating function.
● Backlight 2×16 character LCD.
● 2×7 LED level display, capable of displaying input or output level.
● High-quality SMD components and automatic SMD welding and online testing technologies ensure high quality and reliability of the product.
● Specialized internal power supply system.
DSPPA D6573 - Bộ triệt tiêu phản hồi âm
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Model: D6573
D6573 là bộ triệt phản hồi tự động kỹ thuật số với tỷ lệ giá hiệu suất cao. Thiết bị cho phép lưu trữ 10 nhóm dữ liệu để đáp ứng nhu cầu kiểm soát chất lượng âm thanh trong 10 tình huống khác nhau. Trong quá trình triệt, phạm vi suy giảm có thể thấp tới -48dB. Khi phát hiện phản hồi, thiết bị cục bộ sẽ nhanh chóng và tự động phân tích và khóa tần số phản hồi bằng thuật toán DSP tiên tiến và xác định điểm tần số, băng thông tần số và suy giảm của bộ lọc khía, đồng thời sẽ lưu kết quả xử lý. Vì thiết bị có thể kiểm soát băng thông tần số của bộ lọc khía, nên chỉ có tín hiệu phản hồi được lọc mà không làm hỏng tín hiệu âm nhạc và có độ trung thực âm thanh rất cao. Các tính năng chính của thiết bị bao gồm: Tìm kiếm tần số được tinh chỉnh, độ rộng triệt có thể điều chỉnh và hiển thị các thông số.
Tính năng:
● 24-bit A/D and D/A conversion, high resolution.
● Each track allows automatic search for 12 frequency feedback, intelligent processing.
● Prompt and easy default processing and complete feedback suppression performance.
● In single-point mode, the device will automatically search for and lock notch frequency until the device is manually reset or reconfigured.
● In manual mode, the user can set all parameters of 2×12 filters, including their frequency and Q value, etc.
● Servo balanced input and output, gold plated XLR and TRS terminals.
● Two modes (SING and AUTO) available on each filter.
● Two parallel processing modules, the left and right channel may be adjusted independently or in parallel.
● 24-bit high-performance DSP, ensuring signal resolution and dynamic range.
● Soft start of switches, free of knocking sound, noise gating function.
● Backlight 2×16 character LCD.
● 2×7 LED level display, capable of displaying input or output level.
● High-quality SMD components and automatic SMD welding and online testing technologies ensure high quality and reliability of the product.
● Specialized internal power supply system.
Thông số kỹ thuật:
Number of Input Channel: 2 channels (2 XLR, 2 × 1/4" TRS)
|
Số kênh đầu vào: 2 kênh (2 XLR, 2 × 1/4" TRS) Số kênh đầu ra: 2 kênh (2 XLR, 2 × 1/4" TRS) Trở kháng đầu vào: Không cân bằng 10kΩ / Cân bằng 20kΩ Trở kháng đầu ra: 150Ω Mức tín hiệu đầu vào tối đa: 10.5dBu Mức tín hiệu đầu ra tối đa: 10.5dBu Tần số lấy mẫu: 48kHz Độ lợi: 0dB (thiết bị +4dB), 12dB (thiết bị -10dBV) Thời gian nén: 0.3s @ 1kHz Độ lợi âm thanh: 9dB Dải động: 106dB, A-weighting Đáp tuyến tần số: 20Hz – 20kHz, ±0.5dB CMRR: ≥55dB (thiết bị +4dBu), ≥75dB (thiết bị -10dBV) Độ xuyên âm: ≤97dB Méo hài + Nhiễu: ≤0.0025 (@1kHz, +4dBu) Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): 100dB, A-weighting, tham chiếu +4dBu Nguồn điện: 100V-240Vac, 50/60Hz Công suất tiêu thụ: ≤10W Cầu chì: T1AL / 250VAC Kích thước máy (D×R×C): 482 × 152 × 45 mm Kích thước đóng gói (D×R×C): 515 × 245 × 75 mm Trọng lượng tổng: 2.2kg Trọng lượng tịnh: 1.7kg |
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Number of Input Channel: 2 channels (2 XLR, 2 × 1/4" TRS)
|
Số kênh đầu vào: 2 kênh (2 XLR, 2 × 1/4" TRS) Số kênh đầu ra: 2 kênh (2 XLR, 2 × 1/4" TRS) Trở kháng đầu vào: Không cân bằng 10kΩ / Cân bằng 20kΩ Trở kháng đầu ra: 150Ω Mức tín hiệu đầu vào tối đa: 10.5dBu Mức tín hiệu đầu ra tối đa: 10.5dBu Tần số lấy mẫu: 48kHz Độ lợi: 0dB (thiết bị +4dB), 12dB (thiết bị -10dBV) Thời gian nén: 0.3s @ 1kHz Độ lợi âm thanh: 9dB Dải động: 106dB, A-weighting Đáp tuyến tần số: 20Hz – 20kHz, ±0.5dB CMRR: ≥55dB (thiết bị +4dBu), ≥75dB (thiết bị -10dBV) Độ xuyên âm: ≤97dB Méo hài + Nhiễu: ≤0.0025 (@1kHz, +4dBu) Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): 100dB, A-weighting, tham chiếu +4dBu Nguồn điện: 100V-240Vac, 50/60Hz Công suất tiêu thụ: ≤10W Cầu chì: T1AL / 250VAC Kích thước máy (D×R×C): 482 × 152 × 45 mm Kích thước đóng gói (D×R×C): 515 × 245 × 75 mm Trọng lượng tổng: 2.2kg Trọng lượng tịnh: 1.7kg |