Model: DSP6606 (DSP6606B/DSP6606W)
DSP6606 là loa treo tường chủ động đa chức năng, chất lượng cao (high fidelity), gồm một loa chính và một loa phụ, có tùy chọn màu trắng hoặc đen, thuận tiện cho việc lắp đặt. Tín hiệu âm thanh được truyền từ xa vào thiết bị và phát trực tiếp qua loa tích hợp.
Ngõ ra âm thanh phụ có thể kết nối với ampli công suất ngoài để mở rộng công suất. Ngoài ra, hai ngõ vào micro có dây (tương thích với hệ thống micro không dây UHF DSP6616A) cho phép tái tạo giọng nói trung thực cùng khả năng điều chỉnh tăng/giảm (gain) cho tín hiệu đầu vào. Thiết bị còn được trang bị nhiều cổng giao tiếp khác để người dùng lựa chọn và sử dụng linh hoạt.
Thông số kĩ thuật:
Line Input (RCA & 3.5mm) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 300mV Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB Bass Gain: ±8dB @ 100Hz Treble Gain: ±8dB @ 10kHz AUX1 (High Priority) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 1V Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB AUX2 (Low Priority) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 500mV Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB MIC Input (XLR & 6.3mm) Input Impedance: >600Ω Sensitivity: 40mV @ XLR port, 300mV @ 6.3mm port Frequency Response (80Hz~16kHz): ±3dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥70dB Bass Gain: ±8dB @ 100Hz Treble Gain: ±8dB @ 10kHz Pre-output Output Range: 1.0V ±0.1V Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥90dB Amplifier Output Rated Power: 2×30W/8Ω S/N Ratio: ≥81dB Channel Separation: >60dB Built-in Speaker Bass Unit: 5" Treble Unit: 1" Sensitivity: 90dB ±3dB Max SPL: ≥104dB Frequency Response (80Hz~20kHz): S.P.L-10dB Distortion: ≤5% Interface Line Input: RCA, 3.5mm socket AUX1 (High Priority): RCA socket AUX2 (Low Priority): RCA socket MIC Input: XLR, 6.3mm socket Pre-out Output: 3.5mm socket Left Channel Amplifier Output: WP cable clip Power Voltage: ~100~240V / 50/60Hz / 1A Bluetooth Standard: BT4.0 Transmission Distance: 10m Password: 3883
|
Ngõ vào Line (RCA & 3.5mm) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 300mV Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB Điều chỉnh Bass: ±8dB @ 100Hz Điều chỉnh Treble: ±8dB @ 10kHz AUX1 (Ưu tiên cao) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 1V Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB AUX2 (Ưu tiên thấp) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 500mV Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB Ngõ vào MIC (XLR & 6.3mm) Trở kháng ngõ vào: >600Ω Độ nhạy: 40mV @ cổng XLR, 300mV @ cổng 6.3mm Đáp tuyến tần số (80Hz~16kHz): ±3dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥70dB Điều chỉnh Bass: ±8dB @ 100Hz Điều chỉnh Treble: ±8dB @ 10kHz
Ngõ ra Pre-output Mức ngõ ra: 1.0V ±0.1V Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥90dB Ngõ ra ampli Công suất định mức: 2×30W/8Ω Tỷ lệ S/N: ≥81dB Độ tách kênh: >60dB Loa tích hợp Củ bass: 5" Củ treble: 1" Độ nhạy: 90dB ±3dB Mức SPL tối đa: ≥104dB Dải tần đáp ứng (80Hz~20kHz): S.P.L-10dB Độ méo hài tổng (THD): ≤5% Giao diện Ngõ vào Line: RCA, jack 3.5mm AUX1 (Ưu tiên cao): Cổng RCA AUX2 (Ưu tiên thấp): Cổng RCA Ngõ vào MIC: XLR, jack 6.3mm Ngõ ra Pre-out: Jack 3.5mm Ngõ ra ampli kênh trái: Kẹp dây WP Nguồn điện Điện áp: ~100~240V / 50/60Hz / 1A Bluetooth Tiêu chuẩn: BT4.0 Khoảng cách truyền: 10m Mật khẩu: 3883
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Line Input (RCA & 3.5mm) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 300mV Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB Bass Gain: ±8dB @ 100Hz Treble Gain: ±8dB @ 10kHz AUX1 (High Priority) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 1V Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB AUX2 (Low Priority) Input Impedance: >10KΩ Sensitivity: 500mV Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥81dB MIC Input (XLR & 6.3mm) Input Impedance: >600Ω Sensitivity: 40mV @ XLR port, 300mV @ 6.3mm port Frequency Response (80Hz~16kHz): ±3dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥70dB Bass Gain: ±8dB @ 100Hz Treble Gain: ±8dB @ 10kHz Pre-output Output Range: 1.0V ±0.1V Frequency Response (20Hz~20kHz): ±1.5dB Distortion: ≤0.1% S/N Ratio: ≥90dB Amplifier Output Rated Power: 2×30W/8Ω S/N Ratio: ≥81dB Channel Separation: >60dB Built-in Speaker Bass Unit: 5" Treble Unit: 1" Sensitivity: 90dB ±3dB Max SPL: ≥104dB Frequency Response (80Hz~20kHz): S.P.L-10dB Distortion: ≤5% Interface Line Input: RCA, 3.5mm socket AUX1 (High Priority): RCA socket AUX2 (Low Priority): RCA socket MIC Input: XLR, 6.3mm socket Pre-out Output: 3.5mm socket Left Channel Amplifier Output: WP cable clip Power Voltage: ~100~240V / 50/60Hz / 1A Bluetooth Standard: BT4.0 Transmission Distance: 10m Password: 3883
|
Ngõ vào Line (RCA & 3.5mm) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 300mV Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB Điều chỉnh Bass: ±8dB @ 100Hz Điều chỉnh Treble: ±8dB @ 10kHz AUX1 (Ưu tiên cao) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 1V Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB AUX2 (Ưu tiên thấp) Trở kháng ngõ vào: >10KΩ Độ nhạy: 500mV Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥81dB Ngõ vào MIC (XLR & 6.3mm) Trở kháng ngõ vào: >600Ω Độ nhạy: 40mV @ cổng XLR, 300mV @ cổng 6.3mm Đáp tuyến tần số (80Hz~16kHz): ±3dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥70dB Điều chỉnh Bass: ±8dB @ 100Hz Điều chỉnh Treble: ±8dB @ 10kHz
Ngõ ra Pre-output Mức ngõ ra: 1.0V ±0.1V Đáp tuyến tần số (20Hz~20kHz): ±1.5dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.1% Tỷ lệ S/N: ≥90dB Ngõ ra ampli Công suất định mức: 2×30W/8Ω Tỷ lệ S/N: ≥81dB Độ tách kênh: >60dB Loa tích hợp Củ bass: 5" Củ treble: 1" Độ nhạy: 90dB ±3dB Mức SPL tối đa: ≥104dB Dải tần đáp ứng (80Hz~20kHz): S.P.L-10dB Độ méo hài tổng (THD): ≤5% Giao diện Ngõ vào Line: RCA, jack 3.5mm AUX1 (Ưu tiên cao): Cổng RCA AUX2 (Ưu tiên thấp): Cổng RCA Ngõ vào MIC: XLR, jack 6.3mm Ngõ ra Pre-out: Jack 3.5mm Ngõ ra ampli kênh trái: Kẹp dây WP Nguồn điện Điện áp: ~100~240V / 50/60Hz / 1A Bluetooth Tiêu chuẩn: BT4.0 Khoảng cách truyền: 10m Mật khẩu: 3883
|