DSPPA MP60UB
MP60UB là bộ khuếch đại kỹ thuật số mini 1.5U được thiết kế với cổng USB/FM và Bluetooth. Ngõ ra loa là 70V/100V và có sẵn trở kháng 4-16Ω, 2 ngõ vào Aux, Min1 là giắc cắm 6.3mm ở mặt trước và Mic2 là XLR ở mặt sau, có sẵn nguồn Phantom cho Mic2. Điều khiển âm lượng riêng cho từng Mic và Aux, cũng như điều khiển Bass và Treble. Hơn nữa, thiết bị còn có ngõ vào tín hiệu EMC cho trường hợp khẩn cấp.



Thông số kỹ thuật:
Power Supply: ~110–240V AC, 50/60Hz MIC1 Input Sensitivity: 5.5mV ±1mV MIC2 Input Sensitivity: 5.5mV ±1mV AUX1 Input Sensitivity: 350mV ±10% AUX2 Input Sensitivity: 350mV ±10% EMC Input Sensitivity: 350mV ±10% MIC Frequency Response: 200Hz–10kHz (±3dB) AUX Frequency Response: 100Hz–15kHz (±3dB) Noise: <5mV (4Ω load output) Distortion: <1% @ 1kHz Treble Adjustment: ±10dB (±2dB tolerance) Bass Adjustment: ±10dB (±2dB tolerance) Rated Output Power: 60W Output Modes: 70V, 100V (constant voltage output), 4–16Ω (low impedance output) Power Consumption: 10W Dimensions (D×W×H): 198×247×66mm Net Weight: 2.6kg
|
Nguồn điện: ~110–240V AC, 50/60Hz Độ nhạy đầu vào MIC1: 5.5mV ±1mV Độ nhạy đầu vào MIC2: 5.5mV ±1mV Độ nhạy đầu vào AUX1: 350mV ±10% Độ nhạy đầu vào AUX2: 350mV ±10% Độ nhạy đầu vào EMC: 350mV ±10% Dải tần đáp ứng MIC: 200Hz–10kHz (±3dB) Dải tần đáp ứng AUX: 100Hz–15kHz (±3dB) Nhiễu: <5mV (tải 4Ω đầu ra) Độ méo hài tổng: <1% @ 1kHz Điều chỉnh âm cao (Treble): ±10dB (sai số ±2dB) Điều chỉnh âm trầm (Bass): ±10dB (sai số ±2dB) Công suất đầu ra định mức: 60W Chế độ đầu ra: 70V, 100V (điện áp không đổi), 4–16Ω (trở kháng thấp) Công suất tiêu thụ: 10W Kích thước máy (S×R×C): 198×247×66mm Khối lượng tịnh: 2.6kg
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Power Supply: ~110–240V AC, 50/60Hz MIC1 Input Sensitivity: 5.5mV ±1mV MIC2 Input Sensitivity: 5.5mV ±1mV AUX1 Input Sensitivity: 350mV ±10% AUX2 Input Sensitivity: 350mV ±10% EMC Input Sensitivity: 350mV ±10% MIC Frequency Response: 200Hz–10kHz (±3dB) AUX Frequency Response: 100Hz–15kHz (±3dB) Noise: <5mV (4Ω load output) Distortion: <1% @ 1kHz Treble Adjustment: ±10dB (±2dB tolerance) Bass Adjustment: ±10dB (±2dB tolerance) Rated Output Power: 60W Output Modes: 70V, 100V (constant voltage output), 4–16Ω (low impedance output) Power Consumption: 10W Dimensions (D×W×H): 198×247×66mm Net Weight: 2.6kg
|
Nguồn điện: ~110–240V AC, 50/60Hz Độ nhạy đầu vào MIC1: 5.5mV ±1mV Độ nhạy đầu vào MIC2: 5.5mV ±1mV Độ nhạy đầu vào AUX1: 350mV ±10% Độ nhạy đầu vào AUX2: 350mV ±10% Độ nhạy đầu vào EMC: 350mV ±10% Dải tần đáp ứng MIC: 200Hz–10kHz (±3dB) Dải tần đáp ứng AUX: 100Hz–15kHz (±3dB) Nhiễu: <5mV (tải 4Ω đầu ra) Độ méo hài tổng: <1% @ 1kHz Điều chỉnh âm cao (Treble): ±10dB (sai số ±2dB) Điều chỉnh âm trầm (Bass): ±10dB (sai số ±2dB) Công suất đầu ra định mức: 60W Chế độ đầu ra: 70V, 100V (điện áp không đổi), 4–16Ω (trở kháng thấp) Công suất tiêu thụ: 10W Kích thước máy (S×R×C): 198×247×66mm Khối lượng tịnh: 2.6kg
|