Giỏ hàng của bạn trống!
FANE IMPERIUM 18XL
FANE IMPERIUM 18XL
Tình trạng:
Còn trong kho
Liên hệ
18 Inch Loudspeaker Drivers - Sub Bass Driver
- Công suất chương trình 2600 W.
- Độ nhạy 96 dB (1W/1m).
- Thiết kế ferrite tối ưu, nhẹ, chỉ nặng 13 kg.
- Thiết kế khung gầm bằng nhôm đúc, tối ưu hóa cho màn hình 18 inch mới.
- Tản nhiệt lõi nhôm và lỗ thông hơi động cơ lớn giúp giảm sức nén và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả.
- Tái tạo âm thanh tần số thấp mạnh mẽ và chính xác.
- Hành trình tối đa từ đỉnh đến đỉnh là 52mm.
- Hệ thống treo 'cách nhau' kép và các vật liệu tiên tiến mang đến tính siêu tuyến tính, độ ổn định cơ học và hiệu suất âm thanh vượt trội ở mức độ hành trình cao.
- Thích hợp cho thiết kế phản xạ âm trầm hoặc tải còi.
- Cuộn dây bằng đồng 5 inch.
FANE IMPERIUM 18XL
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
The Imperium® 18XL is an efficient high power handling driver specially designed to provide powerful and accurate bass with low distortion and low power compression. The driver exhibits smooth tonal character combined with a fast response time. The Imperium® 18XL utilises an optimised fibre loaded cone assembly controlled by a fully optimised multi roll surround. The units spaced dual suspension configuration ensures excellent control during large excursions. A fully optimised motor structure built around a high grade Y35 magnet ensures maximum flux yield from compact design and generates the minimum amount of flux modulation. The cast chassis base venting and large motor venting ensures efficient ventilation of the unit to keep power compression to a minimum.
Electro Acoustic Specifications | |
---|---|
Nominal Chassis Diameter | 18" / 457.2 mm |
Impedance | 8 Ω |
Power Handling | 1300 W (A.E.S.) |
Peak Power (6dB Crest Factor) | 5200 W (A.E.S.) |
Usable Frequency Range (-6dB) | 30Hz - 2 kHz |
Sensitivity (1W - 1m) Wideband | 96 dB |
Moving Mass (inc. Air Load) | 220 grams |
Minimum Impedance (Zmin) | 6.5 Ω |
Effective Piston Diameter | 15.68" / 398.27 mm |
Magnet Weight | 105.8 oz |
Magnetic Gap Depth | 0.35" / 9 mm |
Flux Density | 0.98 Tesla |
Coil Winding Height | 0.98" / 25 mm |
Voice Coil Diameter | 5.0" / 127 mm |
Speaker Type | Sub Bass Driver |
Speaker Series | The Professional Series |
Program Power | 2600 W |
Sensitivity (1W / 1m) Working band | |
Thiele Small Parameters (TSPs) | |
FS | 36 Hz |
Re | 5.9 Ω |
QMS | 11.1 |
QES | 0.56 |
QTS | 0.53 |
Vas | 205 Litres |
Vd | 1.19 Litres |
CMS | 0.11 mm/N |
BL | 20.36 T/m |
MMS | 174 grams |
Xmax | 10.5 mm |
Sd | 1134 cm2 |
Efficiency | 1.65% |
Le | 2.9 mH |
EBP | 64.29 Hz |
Materials of Construction | |
---|---|
Coil Former Material | Glass Fibre |
Voice Coil Material | Copper |
Magnet Material | Ferrite |
Chassis Material | Die-cast Aluminium |
Cone Material | Paper |
Surround / Edge Termination | Polyvinyl Damped Multi Roll. Poly Cotton |
Dust Dome Material | Paper |
Connectors | Push-button Spring Terminals |
Polarity | Positive voltage at red terminal causes forward motion of cone |
Mounting / Shipping Information | |
Overall Diameter | 19.1" / 485 mm |
Width Across Flats | 18" / 457.2 mm |
Flange Height | 0.465" / 11.8 mm |
Baffle Hole Diameter F/M | 16.53" / 419.86 mm |
Baffle Hole Diameter R/M | 16.33" / 414.78 mm |
Gasket Supplied | Front |
Outer Fixing Holes | 8x ø 7 mm on 468 mm PCD |
Inner Fixing Holes | 8x ø 7 mm on 438.15 mm PCD |
Depth | 7.94" / 201.55 mm |
Weight | 28.85 lb / 13.09 Kg |
Recommended Enclosure Volume | 60 - 230 Litres |
Shipping Weight | 31 lb / 14.06 Kg |
Packing Carton Dimensions | (W) 495 (D) 495 (H) 255 mm |
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: www.fb.me/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.