Giỏ hàng của bạn trống!
SOVEREIGN PRO 10-300SC
SOVEREIGN PRO 10-300SC
Tình trạng:
Còn trong kho
Liên hệ
10 Inch Loudspeaker Drivers - BASS DRIVER
- Công suất chương trình 600 W.
- Độ nhạy 98 dB (1W/1m).
- Rất linh hoạt trong thùng loa có cổng hai chiều.
- Phản hồi ấm áp và mượt mà trên toàn dải tần số âm trầm.
- Lớp phủ hình nón có công thức đặc biệt mang lại sự trong trẻo cho giọng hát HF.
- Bột giấy hình nón được tối ưu hóa giúp tăng cường độ, độ bền và hiệu suất.
- Động cơ ném xa và hệ thống treo tuyến tính cao cho phép tái tạo âm trầm chắc chắn.
- Hoàn hảo cho các hệ thống KTV đầy đủ.
- Cuộn dây âm thanh bằng nhôm mạ đồng 2,5 inch.
SOVEREIGN PRO 10-300SC
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
The Sovereign Pro 10-300SC is intended for use in two-way ported enclosures such as the classic bass driver plus horn tweeter or compression driver format. The unit features die cast chassis with long throw motor system and high linearity suspension allowing solid bass reproduction at high-power levels. The specially formulated cone pulp allows this driver to give a warm and smooth response throughout the bass frequency range and delivers well balanced tonal characteristics when properly matched to appropriate high-frequency drivers. The Sovereign Pro 10-300SC is designed for use in 25 to 50 Litre ported enclosures and features a 2.5 inch voice coil, 300 Watt power handling and 98 dB sensitivity.
Electro Acoustic Specifications | |
---|---|
Nominal Chassis Diameter | 10" / 254 mm |
Impedance | 8 Ω |
Power Handling | 300 W (A.E.S.) |
Peak Power (6dB Crest Factor) | 1200 W (A.E.S.) |
Usable Frequency Range (-6dB) | 45 Hz - 4 kHz |
Sensitivity (1W - 1m) Wideband | 98 dB |
Moving Mass (inc. Air Load) | 46.8 grams |
Minimum Impedance (Zmin) | 6.24 Ω |
Effective Piston Diameter | 8.19" / 208.02 mm |
Magnet Weight | 56 oz |
Magnetic Gap Depth | 0.31" / 7.87 mm |
Flux Density | 1.1 Tesla |
Coil Winding Height | 0.53" / 13.46 mm |
Voice Coil Diameter | 2.5" / 63.5 mm |
Speaker Type | Bass Driver |
Speaker Series | The Professional Series |
Program Power | 600 W (A.E.S.) |
Sensitivity (1W / 1m) Working band | |
Thiele Small Parameters (TSPs) | |
FS | 47 Hz |
Re | 5.5 Ω |
QMS | 10.13 |
QES | 0.34 |
QTS | 0.33 |
Vas | 45.43 Litres |
Vd | 0.172 Litres |
CMS | 0.245 mm/N |
BL | 14.8 T/m |
MMS | 46.8 grams |
Xmax | 4.75 mm |
Sd | 361 cm2 |
Efficiency | 1.70% |
Le | 1.27 mH |
EBP | 138.24 Hz |
Materials of Construction | |
---|---|
Coil Former Material | Kapton |
Voice Coil Material | CCAW |
Magnet Material | Ferrite |
Chassis Material | Die-cast Aluminium |
Cone Material | Curvilinear Paper |
Surround / Edge Termination | Polyvinyl Damped Dbl. Half Roll Linen |
Dust Dome Material | Solid Paper |
Connectors | Push-button Spring Terminals |
Polarity | Positive voltage at red terminal causes forward motion of cone |
Mounting / Shipping Information | |
Overall Diameter | 11.16" / 283.4 mm |
Width Across Flats | 10.343" / 262.7 mm |
Flange Height | 0.305" / 7.8 mm |
Baffle Hole Diameter F/M | 8.97" / 227.83 mm |
Baffle Hole Diameter R/M | N/A |
Gasket Supplied | Rear |
Outer Fixing Holes | 4x ø 0.218" on 10.625" PCD / 4x ø 5.5 mm on 270 mm PCD |
Inner Fixing Holes | Not Applicable |
Depth | 4.37" / 111 mm |
Weight | 10.14 lb / 4.6 Kg |
Recommended Enclosure Volume | 0.88 - 1.76 cu ft / 25 - 50 Litres |
Shipping Weight | 11.35 lb / 5.15 Kg |
Packing Carton Dimensions | (W) 275 (D) 275 (H) 150 mm |
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: www.fb.me/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.