Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

Bộ loa CAF Audio C8 gồm 8 chiếc loa array model C8 và 2 chiếc loa siêu trầm model C118SA

Bộ loa CAF Audio C8 gồm 8 chiếc loa array model C8 và 2 chiếc loa siêu trầm model C118SA

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ

C8 là loa mảng điểm đồng trục 8 inch, được thiết kế để tăng cường âm thanh nhỏ gọn, độ chính xác cao. Cấu trúc củ loa đồng trục đảm bảo sự đồng pha và hình ảnh âm thanh chính xác, mang đến khả năng tái tạo giọng hát và âm nhạc rõ ràng, tự nhiên. Mẫu bức xạ điểm của loa mang lại đáp ứng tần số mượt mà và phạm vi phủ sóng rộng. Nhỏ gọn và nhẹ, C8 lý tưởng cho các địa điểm từ nhỏ đến trung bình. Khi kết hợp với loa siêu trầm C118SA, nó tạo thành một hệ thống chủ động linh hoạt, phù hợp cho các sự kiện trực tiếp, hội nghị và lắp đặt cố định.


Bộ loa CAF Audio C8 gồm 8 chiếc loa array model C8 và 2 chiếc loa siêu trầm model C118SA



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Bộ loa CAF Audio C8 gồm 8 chiếc loa array model C8 và 2 chiếc loa siêu trầm model C118SA

C8 là loa mảng điểm đồng trục 8 inch, được thiết kế để tăng cường âm thanh nhỏ gọn, độ chính xác cao. Cấu trúc củ loa đồng trục đảm bảo sự đồng pha và hình ảnh âm thanh chính xác, mang đến khả năng tái tạo giọng hát và âm nhạc rõ ràng, tự nhiên. Mẫu bức xạ điểm của loa mang lại đáp ứng tần số mượt mà và phạm vi phủ sóng rộng. Nhỏ gọn và nhẹ, C8 lý tưởng cho các địa điểm từ nhỏ đến trung bình. Khi kết hợp với loa siêu trầm C118SA, nó tạo thành một hệ thống chủ động linh hoạt, phù hợp cho các sự kiện trực tiếp, hội nghị và lắp đặt cố định.

Poster-C8-amp-C118SA   

Dựa trên các tài liệu được cung cấp, dưới đây là những ưu điểm và đặc điểm nổi bật của hệ thống loa line array chủ động C8/C118SA của CAF Audio.

Hệ thống C8/C118SA thuộc dòng ACTIVE SMALL LINE ARRAY (Line Array Nhỏ Chủ Động).

1. Ưu điểm nổi bật của Loa C8 (Loa Mảng Tuyến Tính)

Loa C8 là loa mảng tuyến tính nguồn điểm đồng trục 8 inch (single 8-inch coaxial point source linear array speaker).

  • Công nghệ đồng trục giúp cải thiện chất lượng âm thanh: C8 tích hợp công nghệ đơn vị đồng trục (coaxial unit technology) và các ưu điểm của công nghệ tăng cường âm thanh line array.

    • Giảm nhiễu pha: Loa tweeter (âm cao) và loa woofer (âm trầm) được sắp xếp đồng trục để đảm bảo các điểm nguồn âm thanh trùng khớp. Việc này giúp giảm nhiễu pha (phase interference).
    • Tăng độ rõ nét và định vị: Điều này giúp cải thiện cảm giác định vị (sense of positioning) và độ rõ nét (clarity) của âm thanh.
    • Độ phủ nhất quán: Cấu trúc đồng trục làm cho hướng bức xạ của sóng âm tần số cao và thấp trở nên nhất quán.
    • Tránh vùng âm bị che khuất: Điều này giúp tránh vùng âm bị che khuất (coverage blind area) do sự phân tách băng tần gây ra, làm cho C8 đặc biệt phù hợp để tái tạo chi tiết giọng hát và nhạc cụ (vocals and musical instrument details).
  • Thiết kế âm học hiệu suất cao:

    • Âm trung-trầm (MLF) mạnh mẽ: Đơn vị trung-trầm 8 inch (8-inch mid-low frequency unit) cân bằng giữa khả năng lặn của tần số thấp (low frequency dive - khoảng 85Hz)độ đầy đặn của âm trung (fullness of the mid-frequency).
    • Tần số cao mở rộng: Đơn vị tần số cao (sử dụng trình điều khiển nén họng 1 inch - 1-inch throat compression driver) mở rộng đến 18-20kHz để đáp ứng các yêu cầu về dải tần đầy đủ (full frequency requirements).
  • Kích thước nhỏ gọn và linh hoạt:

    • Dễ dàng triển khai: So với các line array kích thước lớn hơn, C8 có kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ (small in size and light in weight).
    • Lắp đặt đa dạng: Nó hỗ trợ xếp chồng dọc (vertical stacking) hoặc kết hợp mảng ngang (horizontal array combination) của nhiều thùng loa.
    • Kiểm soát độ phủ: Có thể điều chỉnh góc giữa các thùng loa để tối ưu hóa phạm vi khuếch tán dọc (vertical diffusion range) và giảm thiểu nhiễu phản xạ (reflection interference) từ trần và mặt đất.
    • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho các sự kiện quy mô vừa và nhỏ như biểu diễn lưu động (mobile performances), hội trường đa năng (multi-function halls) và nhà thờ (churches).

2. Ưu điểm và Thông số kỹ thuật của Loa siêu trầm C118SA (Subwoofer)

Loa siêu trầm C118SA là loa chủ động (active) được thiết kế đi kèm với C8, tích hợp bộ khuếch đại và xử lý DSP mạnh mẽ.

  • Công suất và Khuếch đại mạnh mẽ:

    • Tổng công suất: Tổng công suất khuếch đại của toàn bộ hệ thống (ở tải 4Ω) là 5000W.
    • Bộ khuếch đại: Sử dụng bộ khuếch đại công suất Class D ba kênh (Three channel D-class power amplifier).
    • Phân bổ công suất đầu ra (ở tải 4Ω): LF (Tần số thấp) là 1600W, MLF (Tần số trung-trầm) là 1000W, và HF (Tần số cao) là 400W.
  • Hiệu suất âm thanh tần số thấp:

    • Cấu hình trình điều khiển: C118SA sử dụng một loa trầm 18 inch (1 x 18" bass unit) với cuộn dây thoại 4 inch và nam châm neodymium.
    • Dải tần đáp ứng: Dải tần số thấp (LF) đáp ứng từ 35Hz đến 200Hz.
    • Mức áp suất âm thanh tối đa (Max SPL): Loa trầm (LF) đạt 130dB (liên tục)/136dB (cực đại).
  • Xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP) tiên tiến:

    • Bộ xử lý DSP: Hệ thống sử dụng DSP với tốc độ lấy mẫu 96k/24bit.
    • Độ chính xác cao: Độ méo hài tổng (T.H.D) rất thấp: ≤ 0.05%.
    • Tỷ lệ S/N: Tỷ lệ Tín hiệu trên Độ ồn (S/N) là ≥95dB (A weighted).
    • Đầu vào/Đầu ra DSP: DSP có cấu hình 2 đầu vào và 3 đầu ra (2 in 3 out).
  • Các thông số khác:

    • Trọng lượng tịnh: C8 nặng 7.65Kg và C118SA nặng 53.5Kg.
    • Độ phủ (C8): Độ phủ ngang 100° và dọc 15° (có thể điều chỉnh góc dọc theo số lượng và độ cong của loa).
    • Trở kháng danh định (C8): MLF là 16Ω, HF là 16Ω, và LF (tích hợp trong C118SA) là 8Ω.

Tóm lại, hệ thống C8/C118SA cung cấp một giải pháp âm thanh line array nhỏ gọn, tích hợp sẵn công suất (chủ động), tập trung vào việc cung cấp âm thanh có độ rõ nét cao và độ phủ nhất quán nhờ công nghệ đồng trục, đồng thời đảm bảo âm trầm mạnh mẽ thông qua loa siêu trầm 18 inch công suất 5000W tích hợp DSP.

C8 

Thông số kỹ thuật:

 

Model: C8

Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver
Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15°
Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak)
Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W
Peak Power: MLF 800W; HF 240W
Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm
Net Weight: 7.65kg

Model: C118SA

Drivers: 1 × 18" (460mm) bass
Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz
Sensitivity (1M/1W): 100dB
Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak)
Rated Power (AES): 1000W
Peak Power: 4000W
Amplifier Circuitry: Class D
Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz
DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit
DSP Input Channels: 2 in / 3 out
AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz
SNR: ≥95dB
THD: ≤0.05%
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm
Net Weight: 53.5 kg

 

Model: C8

Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1"
Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15°
Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W
Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W
Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm
Khối lượng tịnh: 7.65kg

Model: C118SA

Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass
Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz
Độ nhạy (1M/1W): 100dB
Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): 1000W
Công suất cực đại: 4000W
Mạch khuếch đại: Class D
Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz
Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit
Kênh DSP: 2 vào / 3 ra
Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05%
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm
Trọng lượng tịnh: 53.5 kg

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Model: C8

Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver
Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15°
Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak)
Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W
Peak Power: MLF 800W; HF 240W
Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm
Net Weight: 7.65kg

Model: C118SA

Drivers: 1 × 18" (460mm) bass
Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz
Sensitivity (1M/1W): 100dB
Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak)
Rated Power (AES): 1000W
Peak Power: 4000W
Amplifier Circuitry: Class D
Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz
DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit
DSP Input Channels: 2 in / 3 out
AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz
SNR: ≥95dB
THD: ≤0.05%
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm
Net Weight: 53.5 kg

 

Model: C8

Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1"
Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15°
Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W
Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W
Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm
Khối lượng tịnh: 7.65kg

Model: C118SA

Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass
Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz
Độ nhạy (1M/1W): 100dB
Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): 1000W
Công suất cực đại: 4000W
Mạch khuếch đại: Class D
Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz
Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit
Kênh DSP: 2 vào / 3 ra
Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05%
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm
Trọng lượng tịnh: 53.5 kg

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

L1 & L212SA

Liên hệ

W8

Liên hệ

W5

Liên hệ

Từ khóa: C8, C118SA, CAF Audio, line array, CAF Audio C8, Loa array CAF C8, Hệ thống loa C8 C118SA, Bộ loa CAF Audio C8, Line Array chuyên nghiệp, Loa C8, Loa C118SA, Subwoofer active C118SA, Loa array công suất, Âm thanh sân khấu, PA sự kiện, loa hội trường, Loa đám cưới, Setup Line Array, Mua loa CAF Audio, Giá loa C8 C118SA, CAF Audio Việt Nam, Line Array nhỏ gọn, Loa array 8 full 2 sub, loa array mini, Hệ thống PA di động, Thiết bị âm thanh CAF, Loa siêu trầm 18 inch, Âm thanh biểu diễn, Lắp đặt loa array C8

Dự án tiêu biểu