Model: C6 & C212SA
C6 là loa line array chủ động nguồn điểm nhỏ gọn với củ loa đồng trục 6,5 inch. Thiết kế đồng trục mang lại hình ảnh chính xác và đáp ứng tần số mượt mà, lý tưởng cho giọng hát và nhạc cụ. Cấu trúc loa horn-loading mang lại khả năng khuếch đại mạnh mẽ và độ phủ âm thanh tự nhiên. C6 hỗ trợ cả xếp chồng theo chiều dọc và chiều ngang, hoàn hảo cho các địa điểm quy mô vừa và ứng dụng di động. Khi kết hợp với loa siêu trầm C212SA, hệ thống tạo thành một hệ thống toàn dải với năng lượng tần số thấp được cải thiện và hiệu suất động mở rộng.
Tính năng:
• Drivers: MLF: 1 x 6.5"; HF: 1×1.5″ (38mm), 1″throat compression driver
• Dispersion: Hor.90°× Vert.15°
• Max SPL (Peak): MLF:120dB; HF:128dB
Thông số kỹ thuật:
Model: C6
Drivers: MLF 1×6.5" (178mm); HF 1×1.5" (38mm), 1" throat compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 100Hz~2kHz; HF 2kHz~18.5kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 90° × Vertical 15° Max SPL: MLF 116dB (continuous) / 120dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak) Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W Peak Power: MLF 480W; HF 240W Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (H×W×D): 196×270×211mm
Model: C212SA
Drivers: 2 × 12" (300mm) bass Frequency Response (-6dB): 40Hz–300Hz Sensitivity (1M/1W): 98dB Max SPL: 127.6dB (continuous) / 133.6dB (peak) Rated Power (AES): 900W Peak Power: 3600W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 700 × 380 × 540 mm
|
Model: C6
Củ loa: MLF 1×6.5" (178mm); HF 1×1.5" (38mm), driver nén họng 1" Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 100Hz~2kHz; HF 2kHz~18.5kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 90° × Dọc 15° Mức áp suất âm cực đại: MLF 116dB (liên tục) / 120dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W Công suất cực đại: MLF 480W; HF 240W Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (C×R×S): 196×270×211mm
Model: C212SA
Trình điều khiển: 2 × 12" (300mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 40Hz–300Hz Độ nhạy (1M/1W): 98dB Mức áp suất âm cực đại: 127.6dB (liên tục) / 133.6dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 900W Công suất cực đại: 3600W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 700 × 380 × 540 mm
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Model: C6
Drivers: MLF 1×6.5" (178mm); HF 1×1.5" (38mm), 1" throat compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 100Hz~2kHz; HF 2kHz~18.5kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 90° × Vertical 15° Max SPL: MLF 116dB (continuous) / 120dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak) Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W Peak Power: MLF 480W; HF 240W Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (H×W×D): 196×270×211mm
Model: C212SA
Drivers: 2 × 12" (300mm) bass Frequency Response (-6dB): 40Hz–300Hz Sensitivity (1M/1W): 98dB Max SPL: 127.6dB (continuous) / 133.6dB (peak) Rated Power (AES): 900W Peak Power: 3600W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 700 × 380 × 540 mm
|
Model: C6
Củ loa: MLF 1×6.5" (178mm); HF 1×1.5" (38mm), driver nén họng 1" Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 100Hz~2kHz; HF 2kHz~18.5kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 90° × Dọc 15° Mức áp suất âm cực đại: MLF 116dB (liên tục) / 120dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W Công suất cực đại: MLF 480W; HF 240W Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (C×R×S): 196×270×211mm
Model: C212SA
Trình điều khiển: 2 × 12" (300mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 40Hz–300Hz Độ nhạy (1M/1W): 98dB Mức áp suất âm cực đại: 127.6dB (liên tục) / 133.6dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 900W Công suất cực đại: 3600W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 700 × 380 × 540 mm
|