TƯ VẤN GỌI NGAY
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

Các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành âm thanh - Phần 1

27/09/2024

Các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành âm thanh - Phần 1

Dưới đây là một số thuật ngữ trong âm thanh chuyên nghiệp mời các bạn cùng tìm hiểu với AV Việt Nam nhé:

Thuat-ngu-chuyen-nganh-AV-VIET-NAM 

  • Amplitude: Là biên độ của tín hiệu âm thanh, liên quan trực tiếp đến độ lớn (âm lượng) của âm thanh. Biên độ càng lớn, âm thanh càng to.

  • Decibel (dB): Là đơn vị đo cường độ âm thanh, được sử dụng để biểu thị mức độ của tín hiệu âm thanh. Mức cường độ âm thanh được tính bằng dB so với một chuẩn âm thanh cơ bản, với mỗi 10 dB tăng lên biểu thị âm thanh to gấp đôi.

  • Headroom: Là khoảng cách giữa mức âm thanh trung bình và mức đỉnh (peak) của tín hiệu. Có nhiều headroom giúp đảm bảo tín hiệu không bị méo khi có những đỉnh âm lớn.

  • Flat Response: Khi một thiết bị âm thanh hoặc hệ thống tái tạo tất cả các dải tần số một cách đều đặn, không tăng hoặc giảm bất kỳ tần số nào. Điều này được gọi là "đáp tuyến phẳng," giúp tái tạo âm thanh chính xác mà không bị thay đổi về âm sắc.

  • Sidechain: Là một kỹ thuật điều chỉnh âm thanh trong đó một tín hiệu được sử dụng để điều khiển một hiệu ứng trên tín hiệu khác. Ví dụ, trong âm thanh, sidechain compression được sử dụng để giảm âm lượng của một bản nhạc khi giọng hát xuất hiện.

  • Brickwall Limiter: Là một loại limiter cực kỳ mạnh mẽ, không cho phép bất kỳ tín hiệu nào vượt qua ngưỡng cài đặt, bảo đảm rằng âm thanh không vượt quá mức đỉnh định sẵn.

  • Sound Reinforcement: Là hệ thống và công nghệ được sử dụng để khuếch đại và cải thiện âm thanh trong các buổi biểu diễn trực tiếp, sự kiện ngoài trời hoặc hội nghị. Hệ thống này bao gồm micro, mixer, loa và các thiết bị xử lý tín hiệu.

  • Auxiliary Send (Aux Send): Là một đầu ra từ bàn mixer dùng để gửi một phần tín hiệu âm thanh đến các thiết bị khác như thiết bị xử lý hiệu ứng, hệ thống monitor, hoặc loa ngoài.

  • De-Esser: Là một thiết bị hoặc plugin được sử dụng để giảm thiểu hoặc loại bỏ âm thanh sibilance (những âm thanh “s”, “sh”) gây khó chịu trong giọng hát.

  • Presence: Là một dải tần số từ khoảng 4kHz đến 6kHz, quan trọng cho việc tái tạo giọng hát và các nhạc cụ như guitar. Tăng cường tần số này giúp làm rõ và nổi bật giọng hát hoặc nhạc cụ trong mix.

  • Room Acoustics: Là cách mà âm thanh tương tác với không gian xung quanh, bao gồm các yếu tố như phản xạ, tán xạ và hấp thụ. Phòng với âm học tốt sẽ giúp âm thanh trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

  • Early Reflections: Là những phản xạ âm thanh đầu tiên từ các bề mặt xung quanh như tường, trần, và sàn đến tai người nghe. Những phản xạ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác không gian trong âm thanh.

  • Bass Trap: Là thiết bị hoặc cấu trúc dùng để hấp thụ các tần số thấp trong một phòng hoặc studio, giúp giảm hiện tượng cộng hưởng và làm sạch âm thanh bass.

  • Polarity: Là sự thay đổi trong hướng của tín hiệu điện. Nếu polarity của tín hiệu bị đảo ngược, âm thanh có thể bị thiếu hoặc mất đi sự rõ ràng và sức mạnh. Đảo ngược polarity có thể khắc phục các vấn đề về phase trong một số trường hợp.

  • Balanced Signal: Là tín hiệu âm thanh được truyền qua cáp có hai dây dẫn tín hiệu ngược pha nhau, giúp giảm nhiễu và mất tín hiệu, đặc biệt khi truyền qua các khoảng cách dài. Cáp XLR và TRS thường truyền tín hiệu cân bằng (balanced).

  • Unbalanced Signal: Là tín hiệu âm thanh được truyền qua một dây dẫn tín hiệu và một dây nối đất. Cáp unbalanced dễ bị nhiễu và mất tín hiệu khi truyền qua khoảng cách dài.

  • Sweet Spot: Là vị trí lý tưởng để nghe âm thanh từ hệ thống loa. Tại sweet spot, người nghe sẽ nhận được âm thanh rõ ràng và cân bằng nhất từ các loa, đặc biệt là trong hệ thống âm thanh stereo hoặc surround.

  • Flanging: Là một hiệu ứng âm thanh được tạo ra khi hai tín hiệu giống nhau được phát với độ trễ rất nhỏ (khoảng 1–20ms), tạo ra âm thanh dao động, "woosh". Nó thường được sử dụng trong sản xuất âm nhạc để tạo ra hiệu ứng không gian và chiều sâu.

  • Nyquist Frequency: Là tần số tối đa mà một tín hiệu âm thanh số có thể tái tạo chính xác. Nó bằng một nửa tần số lấy mẫu (sampling rate). Nếu vượt quá Nyquist frequency, tín hiệu sẽ bị biến dạng (hiện tượng aliasing).

Những thuật ngữ này làm phong phú thêm kiến thức về âm thanh và giúp bạn hiểu sâu hơn về các yếu tố kỹ thuật khi làm việc với âm thanh chuyên nghiệp.
Các thuật ngữ trên được tham khảo diễn giải từ MR Đinh Xuân Vũ - Giám Đốc Kỹ Thuật của AV Việt Nam
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: www.fb.me/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.


Tin liên quan

Từ khóa: Các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành âm thanh, Phần 1, Amplitude, Decibel (dB), Headroom, Sidechain, Brickwall Limiter, Sweet Spot, Đinh Xuân Vũ, AV Việt Nam

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận