Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

DSPPA DSP6606N - Loa gắn tường mạng IP/SIP

DSPPA DSP6606N - Loa gắn tường mạng IP/SIP

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ

DSPPA DSP6606N - Loa gắn tường mạng IP/SIP


DSPPA DSP6606N - Loa gắn tường mạng IP/SIP



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: DSP6606N

Loa DSP6606N được thiết kế đặc biệt cho hệ thống mạng, tích hợp bộ khuếch đại 2x30W để lưu trữ bài hát, có thể phát nhạc và phát thông báo từ mạng với mức ưu tiên cao nhất. Khi không có nguồn âm thanh từ mạng, nguồn nhạc tích hợp và ngõ vào phụ của nó cũng có thể cung cấp chương trình. Ngoài ra, loa có thể kết hợp với hệ thống giáo dục đa phương tiện DSPPA để thực hiện đồng thời giảng dạy và phát sóng. Đồng thời, pin RTC tích hợp bên trong giúp đảm bảo độ chính xác của thời gian và ngày tháng ngay cả khi nguồn điện xoay chiều bị ngắt.

DSP6606N 

Thông số kỹ thuật:

 

Acoustic System
Unit Driver: 5” × 1, 1” × 1
Sensitivity (1m, 1W): 90 ± 2 dB
Maximum SPL (1m): 105 ± 2 dB
Frequency Response: 80 Hz – 20 kHz
Amplifier System
Rated Power (RMS): 2 × 30 W / 8 Ω
Frequency Response: 20 Hz – 20 kHz
Signal-to-Noise Ratio (SNR): ≥ 81 dB
Total Harmonic Distortion (THD): ≤ 0.1%
Channel Separation: > 60 dB
LINE IN
Input Impedance: > 10 kΩ
Input Sensitivity: 1 V
Network
Interface Standard: RJ45, 10/100 Mbps, self-adaptive
Audio Decoding Format: Supports MP3, WAV, etc.
Others
Power Supply Voltage: ~100–240 V AC, 50/60 Hz, 1 A
Package Dimensions (W × H × D): 520 × 260 × 330 mm
Product Dimensions (H × W × D): 280 × 194 × 185 mm
Net Weight: 3.2 kg
Gross Weight (Pair): 7.6 kg 

 

Hệ thống âm học
Củ loa: 5” × 1, 1” × 1
Độ nhạy (1m, 1W): 90 ± 2 dB
Mức áp suất âm cực đại (1m): 105 ± 2 dB
Dải tần đáp ứng: 80 Hz – 20 kHz
Hệ thống khuếch đại
Công suất định mức (RMS): 2 × 30 W / 8 Ω
Dải tần đáp ứng: 20 Hz – 20 kHz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥ 81 dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤ 0,1%
Độ tách kênh: > 60 dB
Ngõ LINE IN
Trở kháng đầu vào: > 10 kΩ
Độ nhạy đầu vào: 1 V
Kết nối mạng
Chuẩn giao tiếp: RJ45, 10/100 Mbps, tự thích ứng
Định dạng giải mã âm thanh: Hỗ trợ MP3, WAV, v.v.
Điện áp nguồn: ~100–240 V AC, 50/60 Hz, 1 A
Kích thước đóng gói (R × C × S): 520 × 260 × 330 mm
Kích thước sản phẩm (C × R × S): 280 × 194 × 185 mm
Khối lượng tịnh: 3,2 kg
Khối lượng cả thùng (cặp): 7,6 kg

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Acoustic System
Unit Driver: 5” × 1, 1” × 1
Sensitivity (1m, 1W): 90 ± 2 dB
Maximum SPL (1m): 105 ± 2 dB
Frequency Response: 80 Hz – 20 kHz
Amplifier System
Rated Power (RMS): 2 × 30 W / 8 Ω
Frequency Response: 20 Hz – 20 kHz
Signal-to-Noise Ratio (SNR): ≥ 81 dB
Total Harmonic Distortion (THD): ≤ 0.1%
Channel Separation: > 60 dB
LINE IN
Input Impedance: > 10 kΩ
Input Sensitivity: 1 V
Network
Interface Standard: RJ45, 10/100 Mbps, self-adaptive
Audio Decoding Format: Supports MP3, WAV, etc.
Others
Power Supply Voltage: ~100–240 V AC, 50/60 Hz, 1 A
Package Dimensions (W × H × D): 520 × 260 × 330 mm
Product Dimensions (H × W × D): 280 × 194 × 185 mm
Net Weight: 3.2 kg
Gross Weight (Pair): 7.6 kg 

 

Hệ thống âm học
Củ loa: 5” × 1, 1” × 1
Độ nhạy (1m, 1W): 90 ± 2 dB
Mức áp suất âm cực đại (1m): 105 ± 2 dB
Dải tần đáp ứng: 80 Hz – 20 kHz
Hệ thống khuếch đại
Công suất định mức (RMS): 2 × 30 W / 8 Ω
Dải tần đáp ứng: 20 Hz – 20 kHz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥ 81 dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤ 0,1%
Độ tách kênh: > 60 dB
Ngõ LINE IN
Trở kháng đầu vào: > 10 kΩ
Độ nhạy đầu vào: 1 V
Kết nối mạng
Chuẩn giao tiếp: RJ45, 10/100 Mbps, tự thích ứng
Định dạng giải mã âm thanh: Hỗ trợ MP3, WAV, v.v.
Điện áp nguồn: ~100–240 V AC, 50/60 Hz, 1 A
Kích thước đóng gói (R × C × S): 520 × 260 × 330 mm
Kích thước sản phẩm (C × R × S): 280 × 194 × 185 mm
Khối lượng tịnh: 3,2 kg
Khối lượng cả thùng (cặp): 7,6 kg

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

HD8018SH

Liên hệ

D7632R

Liên hệ

Từ khóa: DSPPA DSP6606N, Loa gắn tường mạng IP SIP, DSPPA

Dự án tiêu biểu