Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

DSPPA MAG1116 - Trung tâm truyền thanh công cộng 10 vùng

DSPPA MAG1116 - Trung tâm truyền thanh công cộng 10 vùng

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ

● 5" color touch screen for friendly use
● 10 zones audio outputs
● Audio sources: Mic input, USB, SD
● With built-in Fireman Mic for emergency use
● Editable voice recording function for voice evacuation
● Support 2 remote paging stations
● Support AB speaker ouputs (BGM & emergency broadcast)
● 10 channel fire alarm inputs and 1 short circuit output
● Weekly timer function: 5 programs, each 200 points
● Support monitoring function to each zone
● 4 AC power output for external equipment
● DC24V power supply could be customed (MAG1116D)


DSPPA MAG1116 - Trung tâm truyền thanh công cộng 10 vùng



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: MAG1116

MAG1116 là một trung tâm hệ thống PA thông minh mạnh mẽ. Đây là giải pháp hệ thống PA 10 vùng. Nó sở hữu tất cả các chức năng cần thiết cho một dự án PA thông thường, chẳng hạn như phát nhạc nền, phát âm thanh lập trình sẵn, nhắn tin từ xa, báo cháy, v.v.

Nó hỗ trợ 5 đầu vào âm thanh và 10 đầu ra vùng. Các nguồn âm thanh hỗ trợ đầu vào AUX, USB, SD, Tuner, v.v. Nó cũng hỗ trợ đầu ra loa AB line (nhạc nền và phát thanh khẩn cấp).

Hệ thống hỗ trợ nhắn tin từ xa và chức năng hẹn giờ lập trình sẵn, giúp việc quản lý hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn.

Việc sử dụng PCB công nghiệp cùng với thiết kế chuyên nghiệp DSPPA giúp hệ thống hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Đây là một giải pháp PA tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy cho các địa điểm vừa và nhỏ như trường học, siêu thị, nhà máy, v.v.

MAG1116

Tính năng:
● 5" color touch screen for friendly use
● 10 zones audio outputs
● Audio sources: Mic input, USB, SD
● With built-in Fireman Mic for emergency use
● Editable voice recording function for voice evacuation
● Support 2 remote paging stations
● Support AB speaker ouputs (BGM & emergency broadcast)
● 10 channel fire alarm inputs and 1 short circuit output
● Weekly timer function: 5 programs, each 200 points
● Support monitoring function to each zone
● 4 AC power output for external equipment
● DC24V power supply could be customed (MAG1116D)

10-zones-intelligent-public-address-center.jpg

Thông số kỹ thuật:

 

Channel B output (At 1V/1KHz sine wave)
Microphone input sensitivity: 2–3.5 mV
Wireless microphone input sensitivity: 200–350 mV
Remote paging input sensitivity (voltage at pin No.8 and No.9): 1000±100 mV
Line recording input sensitivity: 200–350 mV
Microphone recording input sensitivity: 2–3.5 mV
Channel A output (At 1V/1KHz sine wave)
MP3 input sensitivity: 200–350 mV
Line recording input sensitivity: 200–350 mV
Microphone recording input sensitivity: 2–3.5 mV
Maximum noise
Channel A/B (when channel B is switched to wireless microphone): ≤0.5 mV
When channel B is switched to local microphone input: ≤1 mV
Monitoring: ≤1.5 mV
Degree of distortion (Output of 1KHz 1V)
Channel A/B (Input of line): ≤0.3 %
Channel B (Input of local microphone): ≤0.5 %
Frequency response (±3dB)
Microphone input frequency response: 50–20K Hz
Remote paging microphone input frequency response: 50–20K Hz
Wireless microphone input frequency response: 100–20K Hz
MP3 output frequency response: 200–20K Hz
Line recording input frequency response (output of channel A): 350–20K Hz
Line recording input frequency response (output of channel B): 100–10K Hz
Monitoring
220V power supply/1KHz, ≤1% distortion: 6–7.5 V
+24V power supply/1KHz, ≤1% distortion: 5–6 V
Protection
AC220V/1A
DC+24V/2A (Only for MAG1116D)
Dielectric strength test
Between poles of power supply and input/output terminal: 4200 VDC
Between poles of power supply and metal shell: 2200 VDC
Net weight: 8 kg
Gross weight: 9.5 kg
Machine dimension (L×W×H): 483×350×88 mm
Package dimension (L×W×H): 555×455×185 mm

 

Ngõ ra kênh B (tại 1V/1KHz dạng sóng sine)
Độ nhạy ngõ vào micro: 2–3.5 mV
Độ nhạy ngõ vào micro không dây: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào phân trang từ xa (điện áp tại chân số 8 và số 9): 1000±100 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm đường truyền: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm micro: 2–3.5 mV
Ngõ ra kênh A (tại 1V/1KHz dạng sóng sine)
Độ nhạy ngõ vào MP3: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm đường truyền: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm micro: 2–3.5 mV
Độ ồn tối đa
Kênh A/B (khi kênh B chuyển sang micro không dây): ≤0.5 mV
Khi kênh B chuyển sang micro tại chỗ: ≤1 mV
Giám sát: ≤1.5 mV
Độ méo hài tổng (ngõ ra 1KHz 1V)
Kênh A/B (ngõ vào đường truyền): ≤0.3 %
Kênh B (ngõ vào micro tại chỗ): ≤0.5 %
Đáp tuyến tần số (±3dB)
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro: 50–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro phân trang từ xa: 50–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro không dây: 100–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ ra MP3: 200–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào ghi âm đường truyền (ngõ ra kênh A): 350–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào ghi âm đường truyền (ngõ ra kênh B): 100–10K Hz
Giám sát
Nguồn AC220V/1KHz, độ méo ≤1%: 6–7.5 V
Nguồn +24V/1KHz, độ méo ≤1%: 5–6 V
Bảo vệ
AC220V/1A
DC+24V/2A (chỉ dành cho MAG1116D)
Kiểm tra độ bền điện môi
Giữa cực nguồn và cực ngõ vào/ngõ ra: 4200 VDC
Giữa cực nguồn và vỏ kim loại: 2200 VDC
Khối lượng tịnh: 8 kg
Khối lượng tổng: 9.5 kg
Kích thước máy (D×R×C): 483×350×88 mm
Kích thước đóng gói (D×R×C): 555×455×185 mm

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Channel B output (At 1V/1KHz sine wave)
Microphone input sensitivity: 2–3.5 mV
Wireless microphone input sensitivity: 200–350 mV
Remote paging input sensitivity (voltage at pin No.8 and No.9): 1000±100 mV
Line recording input sensitivity: 200–350 mV
Microphone recording input sensitivity: 2–3.5 mV
Channel A output (At 1V/1KHz sine wave)
MP3 input sensitivity: 200–350 mV
Line recording input sensitivity: 200–350 mV
Microphone recording input sensitivity: 2–3.5 mV
Maximum noise
Channel A/B (when channel B is switched to wireless microphone): ≤0.5 mV
When channel B is switched to local microphone input: ≤1 mV
Monitoring: ≤1.5 mV
Degree of distortion (Output of 1KHz 1V)
Channel A/B (Input of line): ≤0.3 %
Channel B (Input of local microphone): ≤0.5 %
Frequency response (±3dB)
Microphone input frequency response: 50–20K Hz
Remote paging microphone input frequency response: 50–20K Hz
Wireless microphone input frequency response: 100–20K Hz
MP3 output frequency response: 200–20K Hz
Line recording input frequency response (output of channel A): 350–20K Hz
Line recording input frequency response (output of channel B): 100–10K Hz
Monitoring
220V power supply/1KHz, ≤1% distortion: 6–7.5 V
+24V power supply/1KHz, ≤1% distortion: 5–6 V
Protection
AC220V/1A
DC+24V/2A (Only for MAG1116D)
Dielectric strength test
Between poles of power supply and input/output terminal: 4200 VDC
Between poles of power supply and metal shell: 2200 VDC
Net weight: 8 kg
Gross weight: 9.5 kg
Machine dimension (L×W×H): 483×350×88 mm
Package dimension (L×W×H): 555×455×185 mm

 

Ngõ ra kênh B (tại 1V/1KHz dạng sóng sine)
Độ nhạy ngõ vào micro: 2–3.5 mV
Độ nhạy ngõ vào micro không dây: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào phân trang từ xa (điện áp tại chân số 8 và số 9): 1000±100 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm đường truyền: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm micro: 2–3.5 mV
Ngõ ra kênh A (tại 1V/1KHz dạng sóng sine)
Độ nhạy ngõ vào MP3: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm đường truyền: 200–350 mV
Độ nhạy ngõ vào ghi âm micro: 2–3.5 mV
Độ ồn tối đa
Kênh A/B (khi kênh B chuyển sang micro không dây): ≤0.5 mV
Khi kênh B chuyển sang micro tại chỗ: ≤1 mV
Giám sát: ≤1.5 mV
Độ méo hài tổng (ngõ ra 1KHz 1V)
Kênh A/B (ngõ vào đường truyền): ≤0.3 %
Kênh B (ngõ vào micro tại chỗ): ≤0.5 %
Đáp tuyến tần số (±3dB)
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro: 50–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro phân trang từ xa: 50–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào micro không dây: 100–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ ra MP3: 200–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào ghi âm đường truyền (ngõ ra kênh A): 350–20K Hz
Đáp tuyến tần số ngõ vào ghi âm đường truyền (ngõ ra kênh B): 100–10K Hz
Giám sát
Nguồn AC220V/1KHz, độ méo ≤1%: 6–7.5 V
Nguồn +24V/1KHz, độ méo ≤1%: 5–6 V
Bảo vệ
AC220V/1A
DC+24V/2A (chỉ dành cho MAG1116D)
Kiểm tra độ bền điện môi
Giữa cực nguồn và cực ngõ vào/ngõ ra: 4200 VDC
Giữa cực nguồn và vỏ kim loại: 2200 VDC
Khối lượng tịnh: 8 kg
Khối lượng tổng: 9.5 kg
Kích thước máy (D×R×C): 483×350×88 mm
Kích thước đóng gói (D×R×C): 555×455×185 mm

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

Từ khóa: DSPPA MAG1116, Trung tâm truyền thanh công cộng 10 vùng, 10 Zones Intelligent Public Address Center, hệ thống âm thanh thông báo

Dự án tiêu biểu