Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

IEM PRO 2

IEM PRO 2

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ / IE7593

IEM PRO 2


IEM PRO 2



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: IEM PRO 2

Tai nghe in-ear monitor (IEM) từ lâu đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với nhạc sĩ, kỹ sư âm thanh và những người làm việc trong môi trường biểu diễn trực tiếp. IEM PRO 2 được thiết kế để đáp ứng chính xác nhu cầu đó: tái tạo âm thanh rõ ràng, ổn định và trung thực trong mọi tình huống.
IEM PRO 2 cho phép người dùng nghe bản phối cá nhân theo thời gian thực giữa giọng hát và nhạc cụ, đảm bảo biểu diễn tự tin và kiểm soát tốt hơn trên sân khấu. Ngoài lĩnh vực âm nhạc, thiết bị còn được sử dụng rộng rãi trong truyền hình, hỗ trợ người dẫn chương trình nhận chỉ đạo và thông tin quan trọng từ ê-kíp một cách kín đáo.
Với thiết kế công thái học ôm sát tai, khả năng cách âm ấn tượng cùng chất lượng âm thanh chi tiết, IEM PRO 2 mang lại sự thoải mái khi sử dụng lâu dài và khả năng tập trung hoàn hảo trong môi trường nhiều tiếng ồn.
IEM PRO 2 – Lựa chọn tối ưu cho biểu diễn, thu âm và các tác vụ chuyên nghiệp cần độ chính xác cao.
 

IEM-PRO-2z7240365430169_7ee3d908e47c788b97046459b7c85502  

Thông số kỹ thuật:

 

TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER 
Oscillation Mode: PLL phase-locked frequency synthesis
RF stability: ±0.005%
Preset channels: 50 channels 
Sensitivity: When the offset is equal to 25KHz input 7dBuV, S/N>78dB 
Bandwidth width: 555-580MHz
Frequency interval: 0.25MHz
Operation mode: Manual / IR SYNC
Receiving mode: Single tuned
Comprehensive frequency response: 80Hz-15KHz±3dB
Output power(32 Ω):2X35mW@1KHz
Headphone review impedance: ≥16Ω
Battery: AA sized
TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER
Chassis specifications: Standard 1U
Chassis material: metal
Oscillation mode: PLL phase-locked frequency synthesis
Preset channels: 50 channels
Bandwidth: 555-580MHz
Frequency interval: 0.25MHz
Transmit output power: 100mW (50 )
Audio input specifications: XLR and 6.3mm combo socket
Headphone output: 6.3mm and 3.5mm socket volume adjustable
Headphone review impedance: ≥16Ω
Current consumption: DC12V/500MA
Antenna output base: TNC socket (50Ω)

 

TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER
Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL
Độ ổn định RF: ±0.005%
Kênh cài sẵn: 50 kênh
Độ nhạy: Khi độ lệch bằng 25KHz, tín hiệu vào 7dBuV, S/N>78dB
Băng thông: 555-580MHz
Khoảng cách tần số: 0.25MHz
Chế độ vận hành: Thủ công / IR SYNC
Chế độ thu: Điều hưởng đơn
Đáp tuyến tần số tổng hợp: 80Hz-15KHz±3dB
Công suất đầu ra (32 Ω): 2X35mW@1KHz
Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω
Pin: Loại AA

TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER
Quy cách chassis: Chuẩn 1U
Vật liệu chassis: Kim loại
Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL
Kênh cài sẵn: 50 kênh
Băng thông: 555-580MHz
Khoảng cách tần số: 0.25MHz
Công suất đầu ra phát: 100mW (50Ω)
Quy cách đầu vào âm thanh: Cổng XLR và combo 6.3mm
Đầu ra tai nghe: Cổng 6.3mm và 3.5mm, điều chỉnh âm lượng
Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω
Mức tiêu thụ dòng: DC12V/500MA
Chuẩn đầu ra ăng-ten: Cổng TNC (50Ω)

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER 
Oscillation Mode: PLL phase-locked frequency synthesis
RF stability: ±0.005%
Preset channels: 50 channels 
Sensitivity: When the offset is equal to 25KHz input 7dBuV, S/N>78dB 
Bandwidth width: 555-580MHz
Frequency interval: 0.25MHz
Operation mode: Manual / IR SYNC
Receiving mode: Single tuned
Comprehensive frequency response: 80Hz-15KHz±3dB
Output power(32 Ω):2X35mW@1KHz
Headphone review impedance: ≥16Ω
Battery: AA sized
TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER
Chassis specifications: Standard 1U
Chassis material: metal
Oscillation mode: PLL phase-locked frequency synthesis
Preset channels: 50 channels
Bandwidth: 555-580MHz
Frequency interval: 0.25MHz
Transmit output power: 100mW (50 )
Audio input specifications: XLR and 6.3mm combo socket
Headphone output: 6.3mm and 3.5mm socket volume adjustable
Headphone review impedance: ≥16Ω
Current consumption: DC12V/500MA
Antenna output base: TNC socket (50Ω)

 

TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER
Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL
Độ ổn định RF: ±0.005%
Kênh cài sẵn: 50 kênh
Độ nhạy: Khi độ lệch bằng 25KHz, tín hiệu vào 7dBuV, S/N>78dB
Băng thông: 555-580MHz
Khoảng cách tần số: 0.25MHz
Chế độ vận hành: Thủ công / IR SYNC
Chế độ thu: Điều hưởng đơn
Đáp tuyến tần số tổng hợp: 80Hz-15KHz±3dB
Công suất đầu ra (32 Ω): 2X35mW@1KHz
Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω
Pin: Loại AA

TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER
Quy cách chassis: Chuẩn 1U
Vật liệu chassis: Kim loại
Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL
Kênh cài sẵn: 50 kênh
Băng thông: 555-580MHz
Khoảng cách tần số: 0.25MHz
Công suất đầu ra phát: 100mW (50Ω)
Quy cách đầu vào âm thanh: Cổng XLR và combo 6.3mm
Đầu ra tai nghe: Cổng 6.3mm và 3.5mm, điều chỉnh âm lượng
Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω
Mức tiêu thụ dòng: DC12V/500MA
Chuẩn đầu ra ăng-ten: Cổng TNC (50Ω)

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt
Mã xác nhận

Sản phẩm Liên quan (1)

S2000

13,000,000đ

Dự án tiêu biểu