Model: IEM PRO 2
Tai nghe in-ear monitor (IEM) từ lâu đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với nhạc sĩ, kỹ sư âm thanh và những người làm việc trong môi trường biểu diễn trực tiếp. IEM PRO 2 được thiết kế để đáp ứng chính xác nhu cầu đó: tái tạo âm thanh rõ ràng, ổn định và trung thực trong mọi tình huống.
IEM PRO 2 cho phép người dùng nghe bản phối cá nhân theo thời gian thực giữa giọng hát và nhạc cụ, đảm bảo biểu diễn tự tin và kiểm soát tốt hơn trên sân khấu. Ngoài lĩnh vực âm nhạc, thiết bị còn được sử dụng rộng rãi trong truyền hình, hỗ trợ người dẫn chương trình nhận chỉ đạo và thông tin quan trọng từ ê-kíp một cách kín đáo.
Với thiết kế công thái học ôm sát tai, khả năng cách âm ấn tượng cùng chất lượng âm thanh chi tiết, IEM PRO 2 mang lại sự thoải mái khi sử dụng lâu dài và khả năng tập trung hoàn hảo trong môi trường nhiều tiếng ồn.
IEM PRO 2 – Lựa chọn tối ưu cho biểu diễn, thu âm và các tác vụ chuyên nghiệp cần độ chính xác cao.

Thông số kỹ thuật:
|
TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER Oscillation Mode: PLL phase-locked frequency synthesis RF stability: ±0.005% Preset channels: 50 channels Sensitivity: When the offset is equal to 25KHz input 7dBuV, S/N>78dB Bandwidth width: 555-580MHz Frequency interval: 0.25MHz Operation mode: Manual / IR SYNC Receiving mode: Single tuned Comprehensive frequency response: 80Hz-15KHz±3dB Output power(32 Ω):2X35mW@1KHz Headphone review impedance: ≥16Ω Battery: AA sized TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER Chassis specifications: Standard 1U Chassis material: metal Oscillation mode: PLL phase-locked frequency synthesis Preset channels: 50 channels Bandwidth: 555-580MHz Frequency interval: 0.25MHz Transmit output power: 100mW (50 ) Audio input specifications: XLR and 6.3mm combo socket Headphone output: 6.3mm and 3.5mm socket volume adjustable Headphone review impedance: ≥16Ω Current consumption: DC12V/500MA Antenna output base: TNC socket (50Ω)
|
TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL Độ ổn định RF: ±0.005% Kênh cài sẵn: 50 kênh Độ nhạy: Khi độ lệch bằng 25KHz, tín hiệu vào 7dBuV, S/N>78dB Băng thông: 555-580MHz Khoảng cách tần số: 0.25MHz Chế độ vận hành: Thủ công / IR SYNC Chế độ thu: Điều hưởng đơn Đáp tuyến tần số tổng hợp: 80Hz-15KHz±3dB Công suất đầu ra (32 Ω): 2X35mW@1KHz Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω Pin: Loại AA
TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER Quy cách chassis: Chuẩn 1U Vật liệu chassis: Kim loại Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL Kênh cài sẵn: 50 kênh Băng thông: 555-580MHz Khoảng cách tần số: 0.25MHz Công suất đầu ra phát: 100mW (50Ω) Quy cách đầu vào âm thanh: Cổng XLR và combo 6.3mm Đầu ra tai nghe: Cổng 6.3mm và 3.5mm, điều chỉnh âm lượng Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω Mức tiêu thụ dòng: DC12V/500MA Chuẩn đầu ra ăng-ten: Cổng TNC (50Ω)
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
|
TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER Oscillation Mode: PLL phase-locked frequency synthesis RF stability: ±0.005% Preset channels: 50 channels Sensitivity: When the offset is equal to 25KHz input 7dBuV, S/N>78dB Bandwidth width: 555-580MHz Frequency interval: 0.25MHz Operation mode: Manual / IR SYNC Receiving mode: Single tuned Comprehensive frequency response: 80Hz-15KHz±3dB Output power(32 Ω):2X35mW@1KHz Headphone review impedance: ≥16Ω Battery: AA sized TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER Chassis specifications: Standard 1U Chassis material: metal Oscillation mode: PLL phase-locked frequency synthesis Preset channels: 50 channels Bandwidth: 555-580MHz Frequency interval: 0.25MHz Transmit output power: 100mW (50 ) Audio input specifications: XLR and 6.3mm combo socket Headphone output: 6.3mm and 3.5mm socket volume adjustable Headphone review impedance: ≥16Ω Current consumption: DC12V/500MA Antenna output base: TNC socket (50Ω)
|
TECHNICAL PARAMETER OF RECEIVER Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL Độ ổn định RF: ±0.005% Kênh cài sẵn: 50 kênh Độ nhạy: Khi độ lệch bằng 25KHz, tín hiệu vào 7dBuV, S/N>78dB Băng thông: 555-580MHz Khoảng cách tần số: 0.25MHz Chế độ vận hành: Thủ công / IR SYNC Chế độ thu: Điều hưởng đơn Đáp tuyến tần số tổng hợp: 80Hz-15KHz±3dB Công suất đầu ra (32 Ω): 2X35mW@1KHz Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω Pin: Loại AA
TECHNICAL PARAMETER OF TRANSMITTER Quy cách chassis: Chuẩn 1U Vật liệu chassis: Kim loại Chế độ dao động: Tổng hợp tần số khóa pha PLL Kênh cài sẵn: 50 kênh Băng thông: 555-580MHz Khoảng cách tần số: 0.25MHz Công suất đầu ra phát: 100mW (50Ω) Quy cách đầu vào âm thanh: Cổng XLR và combo 6.3mm Đầu ra tai nghe: Cổng 6.3mm và 3.5mm, điều chỉnh âm lượng Trở kháng giám sát tai nghe: ≥16Ω Mức tiêu thụ dòng: DC12V/500MA Chuẩn đầu ra ăng-ten: Cổng TNC (50Ω)
|