Model: L1 & L212SA
L1 là hệ thống loa cột có công suất kết hợp công nghệ nguồn dòng với tiện ích cắm-và-chạy. Với bốn loa trầm 5" và ba củ loa nén họng 1", L1 mang đến góc phủ âm rộng 110°x30°, đáp ứng tần số mượt mà và độ trong trẻo giọng hát vượt trội. Bộ xử lý tín hiệu số (DSP) tích hợp mang đến khả năng điều khiển chính xác, bao gồm EQ, FIR, crossover, delay và limiter. Kết hợp với loa siêu trầm L212SA, L1 tạo nên một hệ thống linh hoạt, độ trung thực cao với dải trầm mở rộng, hoàn hảo cho các hội nghị, ban nhạc, nhà hát, nhà thờ và hội trường đa chức năng.
Tính năng:
• Drivers: MLF: 4 x 4.5"; HF: 3×1.4″, 1″throat compression driver
• Dispersion: Hor.110°× Vert.30°
• Max SPL (Peak): MLF:134dB HF:137dB

Thông số kỹ thuật:
Model: L1
Drivers: MLF 4 × 5" (178mm) HF: 3 × 1.4″ (36mm), 1″ throat compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 100Hz–3kHz / HF 2kHz–20kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 110° × Vertical 30° Max SPL: MLF 128dB (continuous) / 134dB (peak), HF 131dB (continuous) / 137dB (peak) Rated Power (AES): MLF 480W / HF 180W Peak Power: MLF 1920W / HF 720W Impedance: MLF 8Ω / HF 8Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (HxWxD): 1001 × 164 × 184 mm
Model: L212SA
Drivers: 2 × 12" (300mm) bass Frequency Response (-6dB): 45Hz–300Hz Max SPL: 129dB (continuous) / 135dB (peak) Rated Power (AES): 3600W Peak Power: 2400W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz Amplifier Power (4Ω): 3000W DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz Impedance: 4Ω SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 852 × 334 × 350 mm
|
Model: L1
Trình điều khiển: MLF 4 × 5" (178mm) HF: 3 × 1.4″ (36mm), họng nén 1″ Dải tần đáp ứng (-6dB): MLF 100Hz–3kHz / HF 2kHz–20kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 110° × Dọc 30° Mức áp suất âm cực đại: MLF 128dB (liên tục) / 134dB (cực đại), HF 131dB (liên tục) / 137dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 480W / HF 180W Công suất cực đại: MLF 1920W / HF 720W Trở kháng: MLF 8Ω / HF 8Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 1001 × 164 × 184 mm
Model: L212SA
Trình điều khiển: 2 × 12" (300mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 45Hz–300Hz Mức áp suất âm cực đại: 129dB (liên tục) / 135dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 3600W Công suất cực đại: 2400W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Công suất ampli (4Ω): 3000W Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Trở kháng: 4Ω Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 852 × 334 × 350 mm
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Model: L1
Drivers: MLF 4 × 5" (178mm) HF: 3 × 1.4″ (36mm), 1″ throat compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 100Hz–3kHz / HF 2kHz–20kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 110° × Vertical 30° Max SPL: MLF 128dB (continuous) / 134dB (peak), HF 131dB (continuous) / 137dB (peak) Rated Power (AES): MLF 480W / HF 180W Peak Power: MLF 1920W / HF 720W Impedance: MLF 8Ω / HF 8Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (HxWxD): 1001 × 164 × 184 mm
Model: L212SA
Drivers: 2 × 12" (300mm) bass Frequency Response (-6dB): 45Hz–300Hz Max SPL: 129dB (continuous) / 135dB (peak) Rated Power (AES): 3600W Peak Power: 2400W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz Amplifier Power (4Ω): 3000W DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz Impedance: 4Ω SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 852 × 334 × 350 mm
|
Model: L1
Trình điều khiển: MLF 4 × 5" (178mm) HF: 3 × 1.4″ (36mm), họng nén 1″ Dải tần đáp ứng (-6dB): MLF 100Hz–3kHz / HF 2kHz–20kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 110° × Dọc 30° Mức áp suất âm cực đại: MLF 128dB (liên tục) / 134dB (cực đại), HF 131dB (liên tục) / 137dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 480W / HF 180W Công suất cực đại: MLF 1920W / HF 720W Trở kháng: MLF 8Ω / HF 8Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 1001 × 164 × 184 mm
Model: L212SA
Trình điều khiển: 2 × 12" (300mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 45Hz–300Hz Mức áp suất âm cực đại: 129dB (liên tục) / 135dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 3600W Công suất cực đại: 2400W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Công suất ampli (4Ω): 3000W Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Trở kháng: 4Ω Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 852 × 334 × 350 mm
|