Giỏ hàng của bạn trống!
PLL4080D
PLL4080D
Tình trạng:
Còn trong kho
44,000,000đ / Chiếc
- 4 analog inputs and 8 analog outputs.
- Each input support to switch AES signal.
- Dante network audio in option.
- High performance DSP process, 96k24bit sampling rate.
PLL4080D
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Model: PLL4080D
Đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn:
4 đầu vào analog và 8 đầu ra analog.
Mỗi đầu vào hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu AES.
Tùy chọn âm thanh mạng Dante.
Quy trình DSP hiệu suất cao, tốc độ lấy mẫu 96k24bit.
Đầu vào có PEQ 15 băng tần, đầu ra có PEQ 10 băng tần.
Hỗ trợ HPF và LPF với Butterworth\Bessel\Linkwitz-Riley. Hỗ trợ LSLV và HSLV. Hỗ trợ các bộ lọc ALL-PASS, High pass, Low pass, Band pass, Band top.
Đầu vào với EQ 3 dải động.
Đầu vào với cài đặt pha tuyến tính 4×512Taps 48k FIR.
Đầu ra với cài đặt pha tuyến tính 4×512Taps 48k FIR.
Chức năng pha tuyến tính tự động FIR tiêu chuẩn.
Hỗ trợ lưu trữ và khóa cài đặt trước, ẩn các tham số cài đặt.
Kiểm soát kết nối: USB hoặc TCP/IP. Được cấu hình với kết nối điều khiển trung tâm RS232.
Phần mềm GUI windows7/8/10/11 đẹp mắt và ứng dụng Android để điều khiển mạng.
Đèn LED đầy màu sắc cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
Khả năng phân tích cao, hiệu suất âm thanh động rộng, phù hợp với sân khấu, quán bar và các hệ thống âm thanh cao cấp khác.
Thông số kỹ thuật:
DSP CHIP
Process: ADI SHARC 21489 450MHz
System delay: 2.1ms
AD/DA: 24-bit 96KHz
ANALOG AUDIO INPUTS AND OUTPUTS
Input: 4 channels balanced. Dante 4 channels in option.
Input interface: XLR(Neutrik®)
Input impedance: 20KΩ
Max input level: 20dBu/Line
Output: 8 channels balanced. Line level
Output interface: XLR(Neutrik®)
Output impedance: 50Ω
AUDIO PERFORMANCE SPECIFICATIONS
Frequency response: 20Hz-20kHz(+-0.5dB)/Line
THD+N: -92dB(@0dBu,1kHz,A-wt)/Line
Ground noise: 20Hz-20kHz, A-wt, -92dBu
SNR: 113dB(@20dBu,1kHz,A-wt)/Line
CONNECT PORTS AND INDICATORS
USB: Type A-B, free driver
RS232: Serial port communication
TCP/IP interface: RJ-45
Indicator light: Colourful led lighting for clip, level, edit, mute
ELECTRICAL AND PHYSICAL
Supply: AC100V~ 240V 50/60 Hz
Dimensions: 483 x 215 x 44.5mm
Net Weight: 3.8kg
Operating temperature: -20℃ ~ 80℃
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: www.fb.me/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
DSP CHIP
Process: ADI SHARC 21489 450MHz
System delay: 2.1ms
AD/DA: 24-bit 96KHz
ANALOG AUDIO INPUTS AND OUTPUTS
Input: 4 channels balanced. Dante 4 channels in option.
Input interface: XLR(Neutrik®)
Input impedance: 20KΩ
Max input level: 20dBu/Line
Output: 8 channels balanced. Line level
Output interface: XLR(Neutrik®)
Output impedance: 50Ω
AUDIO PERFORMANCE SPECIFICATIONS
Frequency response: 20Hz-20kHz(+-0.5dB)/Line
THD+N: -92dB(@0dBu,1kHz,A-wt)/Line
Ground noise: 20Hz-20kHz, A-wt, -92dBu
SNR: 113dB(@20dBu,1kHz,A-wt)/Line
CONNECT PORTS AND INDICATORS
USB: Type A-B, free driver
RS232: Serial port communication
TCP/IP interface: RJ-45
Indicator light: Colourful led lighting for clip, level, edit, mute
ELECTRICAL AND PHYSICAL
Supply: AC100V~ 240V 50/60 Hz
Dimensions: 483 x 215 x 44.5mm
Net Weight: 3.8kg
Operating temperature: -20℃ ~ 80℃