Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

C8 & C118SA

C8 & C118SA

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ

• Drivers: MLF: 1 x 8" neodymium; HF: 1×1″, 1″throat neodymium compression driver
• Dispersion: Hor.100°× Vert.15°
• Max SPL (Peak): MLF:127dB HF:128dB


C8 & C118SA



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: C8 & C118SA

C8 là loa mảng điểm đồng trục 8 inch, được thiết kế để tăng cường âm thanh nhỏ gọn, độ chính xác cao. Cấu trúc củ loa đồng trục đảm bảo sự đồng pha và hình ảnh âm thanh chính xác, mang đến khả năng tái tạo giọng hát và âm nhạc rõ ràng, tự nhiên. Mẫu bức xạ điểm của loa mang lại đáp ứng tần số mượt mà và phạm vi phủ sóng rộng. Nhỏ gọn và nhẹ, C8 lý tưởng cho các địa điểm từ nhỏ đến trung bình. Khi kết hợp với loa siêu trầm C118SA, nó tạo thành một hệ thống chủ động linh hoạt, phù hợp cho các sự kiện trực tiếp, hội nghị và lắp đặt cố định.

Poster-C8-amp-C118SA   

Tính năng:

• Drivers: MLF: 1 x 8" neodymium; HF: 1×1″, 1″throat neodymium compression driver
• Dispersion: Hor.100°× Vert.15°
• Max SPL (Peak): MLF:127dB HF:128dB

C8 

Thông số kỹ thuật:

 

Model: C8

Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver
Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15°
Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak)
Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W
Peak Power: MLF 800W; HF 240W
Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm
Net Weight: 7.65kg

Model: C118SA

Drivers: 1 × 18" (460mm) bass
Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz
Sensitivity (1M/1W): 100dB
Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak)
Rated Power (AES): 1000W
Peak Power: 4000W
Amplifier Circuitry: Class D
Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz
DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit
DSP Input Channels: 2 in / 3 out
AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz
SNR: ≥95dB
THD: ≤0.05%
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm
Net Weight: 53.5 kg

 

Model: C8

Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1"
Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15°
Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W
Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W
Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm
Khối lượng tịnh: 7.65kg

Model: C118SA

Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass
Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz
Độ nhạy (1M/1W): 100dB
Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): 1000W
Công suất cực đại: 4000W
Mạch khuếch đại: Class D
Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz
Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit
Kênh DSP: 2 vào / 3 ra
Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05%
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm
Trọng lượng tịnh: 53.5 kg

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Model: C8

Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver
Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15°
Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak)
Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W
Peak Power: MLF 800W; HF 240W
Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm
Net Weight: 7.65kg

Model: C118SA

Drivers: 1 × 18" (460mm) bass
Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz
Sensitivity (1M/1W): 100dB
Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak)
Rated Power (AES): 1000W
Peak Power: 4000W
Amplifier Circuitry: Class D
Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz
DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit
DSP Input Channels: 2 in / 3 out
AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz
SNR: ≥95dB
THD: ≤0.05%
Input/Output Connectors: XLR-F/M
Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm
Net Weight: 53.5 kg

 

Model: C8

Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1"
Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz
Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15°
Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB
Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W
Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W
Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm
Khối lượng tịnh: 7.65kg

Model: C118SA

Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass
Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz
Độ nhạy (1M/1W): 100dB
Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại)
Công suất định mức (AES): 1000W
Công suất cực đại: 4000W
Mạch khuếch đại: Class D
Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz
Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit
Kênh DSP: 2 vào / 3 ra
Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB
Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05%
Cổng vào/ra: XLR-F/M
Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-)
Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm
Trọng lượng tịnh: 53.5 kg

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

L1 & L212SA

Liên hệ

C6 & C212SA

Liên hệ

W8

Liên hệ

W5

Liên hệ

Từ khóa: C8 amp C118SA, CAF Audio, line array

Dự án tiêu biểu