Model: C8 & C118SA
C8 là loa mảng điểm đồng trục 8 inch, được thiết kế để tăng cường âm thanh nhỏ gọn, độ chính xác cao. Cấu trúc củ loa đồng trục đảm bảo sự đồng pha và hình ảnh âm thanh chính xác, mang đến khả năng tái tạo giọng hát và âm nhạc rõ ràng, tự nhiên. Mẫu bức xạ điểm của loa mang lại đáp ứng tần số mượt mà và phạm vi phủ sóng rộng. Nhỏ gọn và nhẹ, C8 lý tưởng cho các địa điểm từ nhỏ đến trung bình. Khi kết hợp với loa siêu trầm C118SA, nó tạo thành một hệ thống chủ động linh hoạt, phù hợp cho các sự kiện trực tiếp, hội nghị và lắp đặt cố định.
Tính năng:
• Drivers: MLF: 1 x 8" neodymium; HF: 1×1″, 1″throat neodymium compression driver
• Dispersion: Hor.100°× Vert.15°
• Max SPL (Peak): MLF:127dB HF:128dB
Thông số kỹ thuật:
Model: C8
Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15° Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak) Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W Peak Power: MLF 800W; HF 240W Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm Net Weight: 7.65kg
Model: C118SA
Drivers: 1 × 18" (460mm) bass Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz Sensitivity (1M/1W): 100dB Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak) Rated Power (AES): 1000W Peak Power: 4000W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm Net Weight: 53.5 kg
|
Model: C8
Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1" Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15° Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm Khối lượng tịnh: 7.65kg
Model: C118SA
Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz Độ nhạy (1M/1W): 100dB Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 1000W Công suất cực đại: 4000W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm Trọng lượng tịnh: 53.5 kg
|
-----------
Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.
Model: C8
Drivers: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", 1" throat neodymium compression driver Frequency Response (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz Dispersion (-6dB): Horizontal 100° × Vertical 15° Sensitivity (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB Max SPL: MLF 121dB (continuous) / 127dB (peak); HF 122dB (continuous) / 128dB (peak) Rated Power (AES): MLF 120W; HF 60W Peak Power: MLF 800W; HF 240W Impedance: MLF 16Ω; HF 16Ω Input/Output Connectors: XLR-F/M Dimensions (H×W×D): 242.4×320×271mm Net Weight: 7.65kg
Model: C118SA
Drivers: 1 × 18" (460mm) bass Frequency Response (-6dB): 35Hz–200Hz Sensitivity (1M/1W): 100dB Max SPL: 130dB (continuous) / 136dB (peak) Rated Power (AES): 1000W Peak Power: 4000W Amplifier Circuitry: Class D Amplifier Frequency Response (0/-5dB): 20Hz–20kHz DSP Sampling Rate: 96kHz / 24-bit DSP Input Channels: 2 in / 3 out AC Power Operating Range: 220–240V, 50/60Hz SNR: ≥95dB THD: ≤0.05% Input/Output Connectors: XLR-F/M Amplifier Output Connectors: 2 four-core professional speaker sockets (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Dimensions (HxWxD): 846 × 396 × 776 mm Net Weight: 53.5 kg
|
Model: C8
Củ loa: MLF 1×8" neodymium (200mm); HF 1×1", driver nén neodymium họng 1" Đáp tuyến tần số (-6dB): MLF 90Hz~2kHz; HF 2kHz~20kHz Góc phủ âm (-6dB): Ngang 100° × Dọc 15° Độ nhạy (1M/1W): MLF 98dB; HF 104dB Mức áp suất âm cực đại: MLF 121dB (liên tục) / 127dB (cực đại); HF 122dB (liên tục) / 128dB (cực đại) Công suất định mức (AES): MLF 120W; HF 60W Công suất cực đại: MLF 800W; HF 240W Trở kháng: MLF 16Ω; HF 16Ω Cổng vào/ra: XLR-F/M Kích thước (C×R×S): 242.4×320×271mm Khối lượng tịnh: 7.65kg
Model: C118SA
Trình điều khiển: 1 × 18" (460mm) bass Dải tần đáp ứng (-6dB): 35Hz–200Hz Độ nhạy (1M/1W): 100dB Mức áp suất âm cực đại: 130dB (liên tục) / 136dB (cực đại) Công suất định mức (AES): 1000W Công suất cực đại: 4000W Mạch khuếch đại: Class D Dải tần đáp ứng ampli (0/-5dB): 20Hz–20kHz Tốc độ lấy mẫu DSP: 96kHz / 24-bit Kênh DSP: 2 vào / 3 ra Nguồn điện xoay chiều: 220–240V, 50/60Hz Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): ≥95dB Độ méo hài tổng (THD): ≤0.05% Cổng vào/ra: XLR-F/M Cổng ra ampli: 2 ổ cắm loa chuyên dụng 4 lõi (MLF Out: 1+ 1-, HF Out: 2+ 2-) Kích thước (Cao × Rộng × Sâu): 846 × 396 × 776 mm Trọng lượng tịnh: 53.5 kg
|