Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

DS-4.8

DS-4.8

Tình trạng: Còn trong kho
Liên hệ

DS-4.8


DS-4.8



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: DS-4.8

DS-4.8 

 DS-4.8 

Thông số kỹ thuật: 

 

Signal processing: ADI SHARC 21489
Audio system delay: 2.8ms
Digital to Analog Conversion: 24-bit
Sampling Rate: 96kHz
ANALOG AUDIO INPUTS AND OUTPUTS
Input channel: 4 balanced inputs. Line level
Audio port: The head of the male and female XLR
Input resistance: 22kΩ
Maximum input level: 16dBu/Line
Output channel: 8 balanced outputs, line level
Output impedance: 150Ω
AUDIO PERFORMANCE SPECIFICATIONS
Frequency response curve: 20Hz-40kHz(±0.5dB)/Line
Digital Noise Floor: 20Hz-20kHz,A-wt,-93dBu 
THD+N:  -90dB(@0dBu,1kHz,A-wt)/Line
Signal-to-noise ratio: 108dB(@16dBu,1kHz,A-wt)/Line
ELECTRICAL AND PHYSICAL
Power supply: AC90V---264V  50/60 Hz
Dimensions (LxWxH): 483 x 215 x 44.5mm
Net Weight: 3.2kg
Working temperature: -20℃--80℃"

 

Bộ xử lý tín hiệu: ADI SHARC 21489
Độ trễ hệ thống âm thanh: 2.8ms
Chuyển đổi số sang tương tự (DAC): 24-bit
Tần số lấy mẫu: 96kHz
NGÕ VÀO VÀ NGÕ RA ÂM THANH TƯƠNG TỰ
Kênh ngõ vào: 4 ngõ vào cân bằng, mức Line
Cổng âm thanh: Đầu nối XLR đực và cái
Trở kháng ngõ vào: 22kΩ
Mức ngõ vào tối đa: 16dBu / Line
Kênh ngõ ra: 8 ngõ ra cân bằng, mức Line
Trở kháng ngõ ra: 150Ω
THÔNG SỐ HIỆU SUẤT ÂM THANH
Đáp tuyến tần số: 20Hz – 40kHz (±0.5dB) / Line
Nhiễu nền số: 20Hz – 20kHz, A-wt, -93dBu
Độ méo hài + nhiễu (THD+N): -90dB (@0dBu, 1kHz, A-wt) / Line
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): 108dB (@16dBu, 1kHz, A-wt) / Line
ĐIỆN VÀ KÍCH THƯỚC
Nguồn điện: AC 90V – 264V, 50/60Hz
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 483 × 215 × 44.5mm
Trọng lượng tịnh: 3.2kg
Nhiệt độ làm việc: -20℃ – 80℃

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: 6/45 Bùi Huy Bích, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: www.fb.me/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Signal processing: ADI SHARC 21489
Audio system delay: 2.8ms
Digital to Analog Conversion: 24-bit
Sampling Rate: 96kHz
ANALOG AUDIO INPUTS AND OUTPUTS
Input channel: 4 balanced inputs. Line level
Audio port: The head of the male and female XLR
Input resistance: 22kΩ
Maximum input level: 16dBu/Line
Output channel: 8 balanced outputs, line level
Output impedance: 150Ω
AUDIO PERFORMANCE SPECIFICATIONS
Frequency response curve: 20Hz-40kHz(±0.5dB)/Line
Digital Noise Floor: 20Hz-20kHz,A-wt,-93dBu 
THD+N:  -90dB(@0dBu,1kHz,A-wt)/Line
Signal-to-noise ratio: 108dB(@16dBu,1kHz,A-wt)/Line
ELECTRICAL AND PHYSICAL
Power supply: AC90V---264V  50/60 Hz
Dimensions (LxWxH): 483 x 215 x 44.5mm
Net Weight: 3.2kg
Working temperature: -20℃--80℃"

 

Bộ xử lý tín hiệu: ADI SHARC 21489
Độ trễ hệ thống âm thanh: 2.8ms
Chuyển đổi số sang tương tự (DAC): 24-bit
Tần số lấy mẫu: 96kHz
NGÕ VÀO VÀ NGÕ RA ÂM THANH TƯƠNG TỰ
Kênh ngõ vào: 4 ngõ vào cân bằng, mức Line
Cổng âm thanh: Đầu nối XLR đực và cái
Trở kháng ngõ vào: 22kΩ
Mức ngõ vào tối đa: 16dBu / Line
Kênh ngõ ra: 8 ngõ ra cân bằng, mức Line
Trở kháng ngõ ra: 150Ω
THÔNG SỐ HIỆU SUẤT ÂM THANH
Đáp tuyến tần số: 20Hz – 40kHz (±0.5dB) / Line
Nhiễu nền số: 20Hz – 20kHz, A-wt, -93dBu
Độ méo hài + nhiễu (THD+N): -90dB (@0dBu, 1kHz, A-wt) / Line
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR): 108dB (@16dBu, 1kHz, A-wt) / Line
ĐIỆN VÀ KÍCH THƯỚC
Nguồn điện: AC 90V – 264V, 50/60Hz
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 483 × 215 × 44.5mm
Trọng lượng tịnh: 3.2kg
Nhiệt độ làm việc: -20℃ – 80℃

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

L20+

Liên hệ

LD-1000

Liên hệ

LD-800

Liên hệ

GEB-12

Liên hệ

Từ khóa: CAF Audio, DS 4 8

Dự án tiêu biểu