Liên hệ hỗ trợ
Hotline: 0962.360.055
EnglishJapaneseKoreanThaiVietnameseLao

    Giỏ hàng của bạn trống!

XQ4-1200

XQ4-1200

Tình trạng: Còn trong kho
58,000,000đ / Chiếc

XQ4-1200


XQ4-1200



Cam kết chất lượng

Cam kết dịch vụ

Cam kết giá tốt

Model: XQ4-1200

XQ4-1200  

Thông số kỹ thuật: 

 

Power Supply & Output
Channels: 4-channel amplification, bridgeable in 2×2 mode
Maximum Output Voltage (no load): 4 × 140 V
Maximum Output Power (4-channel mode / 8 Ω per channel): 4 × 1200 W
Maximum Output Power (4-channel mode / 4 Ω per channel): 4 × 1900 W
Maximum Output Power (4-channel mode / 2 Ω per channel): 4 × 2500 
Maximum Output Power (2-channel mode / 8 Ω per channel): 2 × 3800 W
Maximum Output Power (2-channel mode / 4 Ω per channel): 2 × 5000 W
Signal I/O Characteristics
Frequency Response: 10 Hz – 20 kHz (±1 dB)
Input Impedance / Input Sensitivity: 20 kΩ / +16 dBu
Dynamic Range / THD+N: 110 dB unweighted / 0.01% (flat setting)
Latency: 580 µs (flat setting)
AD/DA Conversion: 24-bit @ 96 kHz
Signal Processing: 3 × 64-bit multi-core DSP
Interface
Analog Audio Inputs: 4 × balanced XLR3
Power Outputs: 4 × Neutrik Speakon NL-4
RS232 Port: 1 × DB-9 (DPU connection)
GPIO Port: 1 × DB-25 (5 inputs, 8 outputs for DMU connection)
Display: 4.3” color screen, WQVGA, 480 × 272

 

Nguồn điện & Đầu ra
Kênh: Khuếch đại 4 kênh, có thể cầu nối ở chế độ 2×2
Điện áp đầu ra tối đa (không tải): 4 × 140 V
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 8 Ω mỗi kênh): 4 × 1200 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 4 Ω mỗi kênh): 4 × 1900 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 2 Ω mỗi kênh): 4 × 2500 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 2 kênh / 8 Ω mỗi kênh): 2 × 3800 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 2 kênh / 4 Ω mỗi kênh): 2 × 5000 W
Đặc tính tín hiệu I/O
Đáp tuyến tần số: 10 Hz – 20 kHz (±1 dB)
Trở kháng đầu vào / Độ nhạy đầu vào: 20 kΩ / +16 dBu
Dải động / THD+N: 110 dB không trọng số / 0.01% (thiết lập phẳng)
Độ trễ: 580 µs (thiết lập phẳng)
Chuyển đổi AD/DA: 24-bit @ 96 kHz
Xử lý tín hiệu: 3 × DSP đa nhân 64-bit
Giao diện
Ngõ vào âm thanh analog: 4 × XLR3 cân bằng
Ngõ ra công suất: 4 × Neutrik Speakon NL-4
Cổng RS232: 1 × DB-9 (kết nối DPU)
Cổng GPIO: 1 × DB-25 (5 đầu vào, 8 đầu ra cho kết nối DMU)
Màn hình hiển thị: Màn hình màu 4.3”, WQVGA, 480 × 272

-----------

Mọi chi tiết về tư vấn thiết kế lắp đặt âm thanh - ánh sáng Karaoke, Bar Club, Pub, Phòng Trà, Cafe Acoustic, Hội Trường xin liên hệ AV Việt Nam quý khách hàng có thể liên hệ theo:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AV VIỆT NAM
Website chính thức: https://www.avv.vn
Showroom: Số 6/45 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 0962.360.055
Email: infoavv.vn@gmail.com
Fanpage chính thức: facebook.com/avvietnamcorp
Hoặc đến trải nghiệm sản phẩm trực tiếp tại các Showroom của AV Việt Nam trên toàn quốc.

 

Power Supply & Output
Channels: 4-channel amplification, bridgeable in 2×2 mode
Maximum Output Voltage (no load): 4 × 140 V
Maximum Output Power (4-channel mode / 8 Ω per channel): 4 × 1200 W
Maximum Output Power (4-channel mode / 4 Ω per channel): 4 × 1900 W
Maximum Output Power (4-channel mode / 2 Ω per channel): 4 × 2500 
Maximum Output Power (2-channel mode / 8 Ω per channel): 2 × 3800 W
Maximum Output Power (2-channel mode / 4 Ω per channel): 2 × 5000 W
Signal I/O Characteristics
Frequency Response: 10 Hz – 20 kHz (±1 dB)
Input Impedance / Input Sensitivity: 20 kΩ / +16 dBu
Dynamic Range / THD+N: 110 dB unweighted / 0.01% (flat setting)
Latency: 580 µs (flat setting)
AD/DA Conversion: 24-bit @ 96 kHz
Signal Processing: 3 × 64-bit multi-core DSP
Interface
Analog Audio Inputs: 4 × balanced XLR3
Power Outputs: 4 × Neutrik Speakon NL-4
RS232 Port: 1 × DB-9 (DPU connection)
GPIO Port: 1 × DB-25 (5 inputs, 8 outputs for DMU connection)
Display: 4.3” color screen, WQVGA, 480 × 272

 

Nguồn điện & Đầu ra
Kênh: Khuếch đại 4 kênh, có thể cầu nối ở chế độ 2×2
Điện áp đầu ra tối đa (không tải): 4 × 140 V
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 8 Ω mỗi kênh): 4 × 1200 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 4 Ω mỗi kênh): 4 × 1900 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 4 kênh / 2 Ω mỗi kênh): 4 × 2500 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 2 kênh / 8 Ω mỗi kênh): 2 × 3800 W
Công suất đầu ra tối đa (chế độ 2 kênh / 4 Ω mỗi kênh): 2 × 5000 W
Đặc tính tín hiệu I/O
Đáp tuyến tần số: 10 Hz – 20 kHz (±1 dB)
Trở kháng đầu vào / Độ nhạy đầu vào: 20 kΩ / +16 dBu
Dải động / THD+N: 110 dB không trọng số / 0.01% (thiết lập phẳng)
Độ trễ: 580 µs (thiết lập phẳng)
Chuyển đổi AD/DA: 24-bit @ 96 kHz
Xử lý tín hiệu: 3 × DSP đa nhân 64-bit
Giao diện
Ngõ vào âm thanh analog: 4 × XLR3 cân bằng
Ngõ ra công suất: 4 × Neutrik Speakon NL-4
Cổng RS232: 1 × DB-9 (kết nối DPU)
Cổng GPIO: 1 × DB-25 (5 đầu vào, 8 đầu ra cho kết nối DMU)
Màn hình hiển thị: Màn hình màu 4.3”, WQVGA, 480 × 272

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

DQ-18S

35,000,000đ

DTQ-110

60,000,000đ

AX-850

Liên hệ

LIVE PRO 2

Liên hệ

Từ khóa: CAF Audio, XQ4 1200, XQ41200, amplifier, cục đẩy công suất 1U

Dự án tiêu biểu